[CBQMTA] TỪ VỰNG TIẾNG ANH HỌC PHẦN 4 HỆ CHẤT LƯỢNG CAO
GIÁO TRÌNH BUSINESS PARTNER
UNIT 5: PERFORMANCE
1. Appraisal (n): thẩm định/ đánh giá 2. Failure (n): sự thất bại 3. Achievement (n): thành tựu 4. Success (n): sự thành công 5. Performance (n): hiệu suất 6. Advance (v): đề nghị 7. Employment (n): việc làm hay sử dụng lao động 8. The guarantee of lifelong employment: sự đảm bảo về một công việc dài lâu 9. Evaluate (v): phỏng đoán, đánh giá 10. Promotion (n): sự thăng tiến 11. Promotion and pay rise: thăng chức và tăng lương | 12. Recognition (n): sự công nhận 13. Reward (n): phần thưởng 14. Rewards (someone) based on performance: thưởng cho ai đó dựa trên hiệu suất 15. Salary (n): tiền lượng 16. Salary model: mô hình lương 17. The biggest salary: mức lương cao nhất 18. Raising salaries: tăng lương 19. Corporate world (n.phr): thế giới doanh nghiệp 20. Highly qualified and innovative: chất lượng cao và mang tính sáng tạo 21. University graduates (n.phr): cử nhân đại học 22. Rose through the ranks (v.phr.): tiến bộ, thăng cấp trong công ty, tổ chức |
UNIT 6: ETHICS
1. Ethics (n): đạo đức 2. Business ethics: đạo đức kinh doanh 3. Fair-trade (n): thương mại công bằng 4. Mainstream (n): (dòng) chủ lực, chính 5. Labour (n): nhân công 6. Stakeholders (n): các bên liên quan 7. Reputation (n): uy tín 8. Stumbled across: tình cờ gặp 9. Work up the guts: làm việc cực kỳ chăm chỉ 10. Taken the helm: nắm quyền lãnh đạo 11. Dismiss (v): miễn nhiệm 12. Cooks the books: gian lận sổ sách 13. Come clean (v): thú thật điều gì mà trước đây muốn giữ kín 14. Plead guilty to (a crime): thú nhận tội lỗi của mình 15. To settle (v): giải quyết 16. Reimbursement (n): sự bồi thường 17. Whistleblower (n): người tố giác 18. Filed a (whistleblower’s) lawsuit: Đệ đơn kiện (của người tố giác) | 19. Compliance (n): sự tuân thủ 20. Clear-cut (adj): rõ ràng 21. Lawsuit (n): việc kiện tụng 22. Subsidiary (n): công ty con 23. Illegal practice: hành nghề bất hợp pháp 24. Moral approach: phương pháp tiếp cận có đạo đức 25. Fashion industry: ngành công nghiệp thời trang 26. Carbon emissions: xả thải carbon 27. Tough conditions: điều kiện khắc nghiệt 28. Transparent (adj): minh bạch 29. Be accused of: bị cáo buộc 30. Be aware of: cẩn thận, coi chừng 32. Be responsible for something: có trách nhiệm với điều gì đó 33. Campaign against: chống lại 34. Have an impact on: có ảnh hưởng đến 35. Look across: nhìn qua, liếc qua 36. Take responsibility for something: chịu trách nhiệm về điều gì đó
|
UNIT 7: TIME MANAGEMENT
1. Adjustment (n): sự điều chỉnh 2. Utilize (v): sử dụng (một cách hiệu quả) 3. Fundamental (n): cơ bản, nền tảng 4. Cycle (n): vòng lặp, chu kỳ 5. Allocate (v): phân bổ, dành cái gì cho.. 6. Take stock of (v.phr): ghi lại, xem xét cẩn thận về sự việc gì đó 7. Prioritize (v): dành ưu tiên cho.. 8. Formulate (v): lập ra, đặt ra (cái gì đó) 9. Envision (n): hình dung, tưởng tượng (về mong muốn) 10. Accomplish (v): đạt được 11. Set aside (v.phr): dành cho (cái gì đó) | 12. Posess (v): sở hữu, có được 13. Component (n): thành phần 14. Good timing/ perfect timing: kiểm soát thời gian tốt 15. Biological clock (n): đồng hồ sinh học 16. Early riser = early bird (n): người dậy sớm 17. Punctuality (n): sự đúng giờ 18. Incident (n): sự cố 19. Traffic congestion = traffic jam: tắc nghẽn giao thông/ kẹt xe 20. On the dot = dead on time: đúng giờ 21. Under pressure (phr): chịu áp lực 22. Tight schedule (n.phr): lịch trình dày đặc |
UNIT 8: CHANGE
1. Keep growing (v.phr): tiếp tục phát triển 2. Weigh up (v): cân nhắc 3. Apprehensive (adj): e sợ 4. Consult (v): tham khảo ý kiến 5. Adapt (v): thích nghi 6. Morale (n): đạo đức 7. Risk (n): rủi ro 8. Benefit (n): lợi ích 9. Flexible (adj): linh hoạt 10. Implementation (n): sự thực hiện 11. Enormous (adj): to lớn 12. Alter (v): thay đổi 13. Alternative (adj): thay thế | 14. Modify (v): cải thiện, cải tiến 15. Reform (v): cải cách 16. Distort (v): xuyên tạc 17. Decay (n): sự suy tàn 18. Maintain (v): duy trì 19. Resist (v): từ chối thay đổi 20. Creature habit (n): người luôn làm điều tương tự theo cùng một cách 21. Thrill seeker (n): người đam mê trải nghiệm 22. Put on your thinking cap: tư duy sáng tạo 23. Tedious (adj): nhàm chán 24. Treadmill (n): công việc nhàm chán, lặp đi lặp lại 25. Fuddy-duddy (idm): người lạc hậu, bảo thủ 26. Indulge myself in (v.phr): tận hưởng 27. Go through changes (v.phr): đi qua những đổi thay |