[CBQMTA] TỪ VỰNG TIẾNG ANH HỌC PHẦN 3 HỆ ĐẠI TRÀ
GIÁO TRÌNH MARKET LEADER
UNIT 1
Appeal (n): Bắt mắt Crucial (adj): Quan trọng Distinctive (adj): Nổi trội Durable (adj): Bền chặt Endorse (v): Quảng cáo Endorsement (n): Sự chứng thực Ready-to-wear (n): Quần áo may sẵn |
| Sophisticated (adj): Cầu kì Stretching (adj): Trải dài Tendency (n): Xu hướng Timeless (adj): Vĩnh cửu Upmarket (adj): Cao cấp Value for money (n): Giá trị tiền tệ
|
UNIT 4
Subsidiary (n): Công ty con Call center (n): Trung tâm cuộc gọi Service centre (n): Trung tâm dịch vụ Headquarter (n): Tổng công ty/ trụ sở chính Distribution centre (n): Trung tâm phân phối Warehouse (n): Nhà kho/ Kho hàng Bureaucratic (n):Bộ máy quan liêu Centralized (adj): Tập trung Decentralized (adj): Phân tán/Phân quyền Conservative (adj): Bảo thủ Democratic (adj): Dân chủ Dynamic (adj): Năng động | Impersonal (adj): Mạo danh Market-driven (adj): Định hướng thị trường Philosophy (n): Triết học Perk (n): Thù lao Side effect (n): Tác dụng phụ Workplace (n): Nơi làm việc Intellectual (adj): Trí thức Faculty (n): Khoa Autonomy (n): Quyền tự trị Accomplishment (n): Thành tích Initiatives (n): Khả năng phán đoán Empowerment (n): Trao quyền Senior manager (n): Quản lý cấp cao Consultant (n): Tư vấn viên
|
UNIT 6
Derivative (adj) Phái sinh Dividend (n) Tiền lãi cổ phần Equity (n) Vốn doanh nghiệp thông qua việc bán cổ phiếu Equity stake: Tỉ lệ cổ phần Fixed-income security: Chứng khoán có thu nhập cố định Fluctuate (v) Dao động
| Hedge fund (n) Quỹ phòng hộ Plummet (v) Giảm mạnh Profit margin (n) Biên lợi nhuận Recession (n) Tình trạng suy thoái Sculpture (n) Nghệ thuật điêu khắc Turnover (n) Doanh thu Volatility (n) Sự không ổn định |
UNIT 9
Provide opportunities: Tạo cơ hội Promote (v): Khuyến khích (mua hàng, sử dụng,..) Exploit worker: Bóc lột công nhân Widen the gap: Tăng khoảng cách Multinational company (n): Công ty đa quốc gia Liberalize (v): Tự do hóa Tariff (n): Thuế quan Subsidy (n): Trợ cấp Quota (n): Hạn ngạch Deregulation (v): Bãi bỏ quy định | Trade barriers: Hàng rào thương mại Peak time: Giờ cao điểm Versatile (a): Linh hoạt Be reliant on: Dựa vào Reach a deal: Đạt được thỏa thuận Laissez-faire (từ tiếng Pháp): Một lý thuyết trong kinh tế học chủ trương rằng chính phủ phải để cho doanh nghiệp trong nước được tự do hoạt động mà không có những phương thức kiềm chế kinh tế như thuế má hoặc có những cơ sở độc quyền của chính phủ
|
UNIT 10
Ethics (n): Đạo đức Extra expenses (n): Chi phí phát sinh, phụ phí Servant (n): Người hầu Pharmaceutical (adj): (thuộc) Dược Property (n): Bất động sản Illegal (adj): Bất hợp pháp Counterfeit (n): Hàng giả Discrimination (n): Sự phân biệt đối xử Espionage (n): Gián điệp Fraud (n): Gian lận Bribery (n): Sự hối lộ Redundant (adj): Dư thừa Bankrupt (adj): Vỡ nợ, phá sản Ethical (adj): Có đạo đức Resume (n): Sơ yếu lý lịch | Dress up (v): Ăn diện/ làm bóng bẩy thứ gì đó Deception (n): Sự dối trá Elicit (v): Gợi ra Rationalization (n): Sự hợp lý hóa Justification (n): Sự biện minh Distorted (adj): Méo mó Assumption (n) Giả định Desperate (adj): Tuyệt vọng/ liều lĩnh Initiative (n): Sáng kiến Angle (n): Góc Suspect (v): Nghi ngờ Asthma (n): Bệnh hen suyễn Dilemmas (n): Tình huống khó xử Qualified (adj): Đủ điều kiện, đạt tiêu chuẩn Fired (v): Bị đuổi việc |