[CBQMTA] TỪ VỰNG TIẾNG ANH HỌC PHẦN 1 HỆ CHẤT LƯỢNG CAO
GIÁO TRÌNH BUSINESS PARTNER
UNIT 1: ORGANISATION
1.Chief Executive Officer (CEO) (n): tổng giám đốc |
| 19. Productivity (n): năng suất 20. Strengthen (v): tăng cường 21. Bankruptcy (n): sự phá sản 22. Quarter (n): quý 23. Sales revenue (n): doanh số bán hàng 24. Triple (v): tăng gấp ba 25. Halve (v): giảm một nửa 26. Coordinate (v): điều phối 27. Retain (v): duy trì 28. Innovative (a): mang tính cải tiến 29. Position (v): định vị 30. Interpret (v): phiên dịch 31. Supervise (v): giám sát 32. Bureaucracy (n): hành chính 33. Centralised (a): được điều hành từ một ban duy nhất 34. Decentralised (a): sự điều hành được chia ra nhiều ban nhỏ 35. Hierarchy (n): hệ thống cấp bậc 36. Transition (n): sự chuyển đổi 37. Efficient (a): hiệu quả 38. Flexible (a): linh hoạt 39. Restructuring (n): tái cơ cấu |
UNIT 2: THE LIFE OF LUXURY
1.Ambassador (n): đại sứ 2. Base of clients (n): cơ sở khách hàng 3. Boutiques (n): cửa hàng quần áo 4. Brand (n): thương hiệu, nhãn mác 5. Budget (n): ngân sách 6. Campaign (n): chiến dịch 7. Cautious approach (n): sự tiếp cận cẩn trọng 8. Core Business (n): hoạt động kinh doanh cốt lõi 9. Devalue (v): làm mất giá 10. Emerge (v): được biết đến, nổi lên 11. Expedition (n): cuộc thám hiểm 12. Fragrances (n): hương thơm 13. Image (n): hình ảnh 14. Influencer (n): người gây ảnh hưởng 15. Interactive (adj): tác động qua lại
| 16. Love at first sight (idm): yêu từ cái nhìn đầu tiên 17. Loyalty (n): sự trung thành 18. Megacity (n): siêu đô thị 19. Millennials (n): thế hệ Millennials, còn gọi là thế hệ Y, những người sinh ra trong đầu thập niên 1980 đến đầu thập niên 2000 20. Over-extend (v): mở rộng quá mức 21. Product line (n): dòng sản phẩm 22. Product placement (n): quảng cáo nhúng hay quảng cáo sản phẩm trên phim hoặc chương trình truyền hình 23. Publicise (v): công khai 24. Retailer (n): nhà bán lẻ 25. Sequence (n): chuỗi 26. Stretch (v): trãi dài, kéo dài 27. Take some time of work (idm): nghỉ phép 28. Ultra-luxury (adj): siêu cao cấp 29. Venture into (v): mạo hiểm 30. Wealthy (n): sự giàu có |
UNIT 3: JOB HUNTING
1. Administration (n): quản trị, sự quảnlý 2. Appreciate (n): cảm kích, đánh giá cao 3. Asset (n): vật quý, điều có ích 4. Be of value to (Ph.V): quan trọng, hữu ích 5. Blame (v): đổ lỗi 6. Bump into (Ph.V): tình cờ gặp 7. Candidate (n): ứng cử viên, thí sinh 8. Characteristic (n): tính cách 9. Cliché (n): lời nói sáo rỗng 10. Colleague (n): đồng nghiệp 11. Come across (Ph.V): tình cờ gặp 12. Commitment (n): lời cam kết 13. Concise (adj): ngắn gọn súc tích 14. CV = Curriculum vitae (n): sơ yếu lý lịch 15. Demonstrate (v): chứng minh, giải thích
| 17. Description (n): sự mô tả 18. Diploma (n): bằng cấp 19. Enclosed (adj): được gửi kèm theo 20. Entrepreneur (n): doanh nhân 21. Exceed (v): vượt quá 22. Flexibility (n): sự linh hoạt 23. Get to the bottom of sth (idm): hiểu rõ ngọn nguồn 24. Improvise (v): ứng biến 25. Incompetent (adj): thiếu năng lực 26. Internship (n): kỳ thực tập 27. Jobseeker (n): người tìm việc 28. Vacancy (n): vị trí trống 29. Recruitment (n):sự tuyển dụng 30. Résumé (n): sơ yếu lý lịch 31. Sort out (Ph.V): lựa chọn, phân loại 32. Spontaneous (n): tự nhiên 33. Stand out from (Ph.V): nổi bật |
UNIT 4: BUSINESS STRATEGY
1. strategy (n): chiến lược 2. merge (v): sáp nhập 3. merger (n): sự liên doanh 4. acquire (v): thu được 5. acquisition (n): sự giành được 6. take over (phr): tiếp nhận, thu mua 7. takeover (n): sự thu mua 8. bid (v): đấu giá 9. takeover bid (n): trả giá thu mua 10. major (adj): chủ yếu 11. major player (n): đấu thủ quan trọng 12. emerge (v): nổi lên 13. emerging market (n): thị trường mới nổi 14. margin (n): lề, số dư 15. profit (n): lợi nhuận 16. profit margin (n): lãi ròng 17. profitable (adj): sinh lãi, mang lợi
| 18. chain (n): dây chuyền (làm việc) 19. supermarket chain (n): chuỗi siêu thị 20. innovate (v): đổi mới, cách tân 21. innovative (adj): có tính đổi mới 22. risk (n): rủi ro 23. risky (adj): đầy rủi ro, mạo hiểm 24. take risk: mạo hiểm 25. compete (v): cạnh tranh 26. competitive (adj): có sức cạnh tranh 27. competing (adj): cạnh tranh 28. competitive price (n): giá cạnh tranh 29. growth (n): sự phát triển, sự gia tăng 30. fast-growing (adj): phát triển nhanh chóng 31. processed food/meals (collocation): thực phẩm đã qua chế biến 32. consumer preference (n): sở thích người tiêu dùng 33. product line (n): dòng sản phẩm 34. expand (v): mở rộng 35. expansive (adj): có thể mở rộng |