[CBQMTA] TỪ VỰNG TIẾNG ANH HỌC PHẦN 3 HỆ CHẤT LƯỢNG CAO
GIÁO TRÌNH BUSINESS PARTNER
UNIT 1: CORPORATE CULTURE
Company culture (phr): văn hoá công ty Company hierarchy (phr): thứ bậc trong công ty Corporate culture (phr): văn hoá doanh nghiệp, tổ chức Credit card transaction (phr): giao dịch qua thẻ tín dụng Dress code (n): quy tắc trong trang phục Energize (v): làm mạnh mẽ, tiếp sinh lực, kích hoạt Enlist informal leader (phr): tranh thủ (sự ủng hộ) Entice (v): dụ dỗ, lôi kéo Exemplary (adj): mẫu mực Feasibility (n): tính khả thi Financial risk analyst (phr): nhà phân tích rủi ro tài chính Hands-on Project (phr): dự án thực tiễn Headquarter (v): đặt trụ sở (thường ở thể bị động) Instinctive (adj): thuộc bản năng Menial tasks (phr): những công việc lao động chân tay, công việc vặt Mimic (v): bắt chước |
| Morale (n): chí khí, tinh thần Open-plan office (phr): văn phòng với không gian mở Organizational behaviour (phr): hành vi tổ chức Pay off the debt (phrV): thanh toán nợ Pay rate (phr): mức lương, thù lao Productivity (n): năng suất Proposal (n): đề xuất, cầu hôn Publicity (n) quảng bá Retention (n): sự giữ lại, khả năng ghi nhớ Sabbatical (n): thời gian nghỉ phép Strategy (n): chiến lược Superficial (adj): (thuộc) bề mặt, nông cạn, hời hợt Tap into emotions (phrV): quản lý, điều khiển cảm xúc (khách hàng) Take the initiative (phr): khởi xướng Tangible (adj): hữu hình, có thể sờ và cảm nhận được Transparency (n): độ trong suốt, sự rõ ràng Work-life balance (phr): sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc |
UNIT 2: TRAINING AND DEVELOPMENT
Analysis (n): sự phân tích Analytical (adj): (thuộc) phân tích Appraisal (n): đánh giá hiệu suất Benchmarking (n): đối chuẩn Coaching (n): huấn luyện Competency (n): năng lực Consensus (n): sự nhất trí, đồng lòng Cross-functional approach (phr): cách tiếp cận liên chức năng Deal with conflict (phr): giải quyết xung đột Digitalise (v): số hoá Emotional intelligence (phr): trí tuệ xúc cảm Extensive training (phr): sự đào tạo bao quát Functional approach (phr): cách tiếp cận theo chức năng Human Resources (n): nguồn nhân lực, ngành quản trị nhân sự In-house learning (phr): sự tiếp thu trong nội bộ Job-oriented (adj): thiên về công việc Job-specific (adj): tính cụ thể của công việc | Long-term (adj): dài hạn Mentee(n): người được cố vấn Mentor (n): người cố vấn Mentoring (n): sự cố vấn On-the-job training (phr): phương pháp đào tạo tại chỗ Onboarding (n): quá trình đào tạo nhân viên mới Procedure (n): thủ tục Quotation (n): sự trích dẫn Rapport (n): mối quan hệ hoà hợp Retain (v): giữ lại, duy trì Risk management (phr): quản trị rủi ro Seek out (phrV): tìm kiếm Session (n): buổi, phiên Short-term (adj): ngắn hạn Trainer (n): người đào tạo, huấn luyện viên Training (n): sự đào tạo, huấn luyện Tuition reimbursement (phr): khoản hoàn trả học phí Well-rounded approach (phr): cách tiếp cận bao quát Worthwhile (adj): đáng giá, bõ công
|
UNIT 3: FINANCE
Average (n): trung bình Bail out (phr): ngừng tham gia để tránh thất bại Bail someone out (phr): bảo lãnh ai đó (cá nhân, doanh nghiệp,…) Bankruptcy (n): sự phá sản Bear market (phr): thị trường “gấu” (suy giảm) Boom (n): (giai đoạn) bùng nổ kinh tế Boost (v)(n): làm tăng lên, sự tăng lên Bottom-line (phr): số liệu cuối cùng của hoạt động kinh doanh (nhằm đánh giá lời,lỗ) Credit crunch (phr): khủng hoảng tín dụng Depression (n): khủng hoảng kinh tế Derivatives (n): chứng khoán phái sinh Devastate (v): tàn phá Drop (n): sự hạ xuống, sự giảm Economic crisis (phr): khủng hoảng kinh tế Financial forecast (phr): dự báo tài chính Financial institution (n): tổ chức tài chính Go bankrupt (phr): họ đã phá sản (they went bankrupt…) Go into a free fall (phr): rơi tự do Go into decline (phr): sụt giảm | Gross (n): tổng/ gộp (trước khi trừ các loại chi phí, thuế,…) Insolvent (adj): vỡ nợ Interest rate (n): lãi suất Loan (n)(v): khoản vay, cho vay Losses (n): những sự thua lỗ, thất thoát, tổn thất Make up ground (idm): thay thế thứ đã mất, quay lại ưu thế Make your mark (phr): để lại dấu ấn, ảnh hưởng, tác động. Margin (n): biên (lợi nhuận) Mortgage (n)(v): thế chấp, sự thế chấp tài sản Net (n): ròng (doanh thu ròng, lãi ròng, lỗ ròng,…) Premises (n): cơ ngơi Profitability (n): khả năng sinh lợi Recession (n): suy thoái kinh tế Return on investment (ROI) (term): tỷ suất hoàn vốn, tỷ lệ thu hồi vốn đầu tư Savings (n): những khoảng tiết kiệm Salvage (v): cứu hộ, cứu vớt Shareholder (n): cổ đông, người nắm giữ cổ phần Shares (n): cổ phần Stock market (n): thị trường chứng khoán Trading desk (phr): bàn giao dịch Wheeler-dealer (n): người thực hiện nhiều giao dịch kinh doanh (con buôn giảo hoạt) Whizz-kid (n): thần đồng |
UNIT 4: DIGITAL BUSINESS
Ad-supported revenue model (phr): mô hình doanh thu quảng cáo Anticipation (n): sự đoán trước, sự lường trước Artificial intelligence (phr): trí thông minh nhân tạo Automated dispensing system (phr): hệ thống phân phối tự động Cloud (n): điện toán đám mây Conversion (n): sự chuyển đổi (từ một thứ sang thứ khác) Data dump (phr): sự di chuyển dữ liệu lớn từ một nguồn (hệ thống máy tính, tập tin, thiết bị) đến nơi khác Data mining (phr): khai phá dữ liệu Disruption (N): sự phá vỡ E-commerce model (phr): mô hình thương mại điện tử
| Freemium model (phr): mô hình kinh doanh cung cấp miễn phí tính năng cơ bản và thu phí các tính năng nâng cao Hidden revenue generation model (phr): mô hình ẩn doanh thu High-definition (n): Độ nét cao (Chất lượng video) Neat features (phr): tính năng, đặc tính gọn gàng Peer-to-peer (two-sided marketplace) (phr): ngang hàng Personalize (v): cá nhân hóa Resolution (n): độ phân giải Scope (n): phạm vi, tầm nhìn Sensor technology (phr): công nghệ cảm biến Simultaneous translation (phr): dịch thuật, phiên dịch đồng thời Subscription-based model (phr): mô hình thuê bao (khách hàng thường phải đăng kí và trả tiền) Virtual reality (phr): thực tế ảo Voice recognition (phr): nhận diện giọng nói Wireless (adj): không dây (wireless charging: sạc không dây) |