EXPLORE THE ANIMAL WORLD
BELL Magazine
Nếu như thiên nhiên là phông nền hoàn hảo cho một bức tranh họa cảnh thì tô điểm cho nó là sự sinh động của thế giới muôn loài. Mỗi loài vật mang trong mình một nét cá tính riêng biệt mà khi khắc hoạ tạo nên một sự phá cách độc đáo. Thế giới động vật bao la và ký thú vô cùng. Do đó, những điều mà chúng ta biết về nó chưa bao giờ là đủ. Vì vậy, trong bài viết này, BELL sẽ giới thiệu cho các bạn một vài điều thú vị về thế giới rộng lớn qua trò chơi NHANH NHƯ CHỚP.
VOCABULARY |
Để có thể bắt đầu trò chơi, các bạn hãy cùng BELL điểm qua một vài từ vựng cần thiết nhé!
1. Aussie critter (n): sinh vật sống ở Úc
Ex: Aussie critters are famous the world over.
2. Aligator /ˈælɪɡeɪtə(r)/ (n): cá sấu
Ex: An alligator can go through over 2,000 teeth in its lifetime.
3. Blue whale (n): cá voi xanh
Ex: Blue whale is not only “Blessing of the Sea” but also the name of an extremely dangerous game.
4. Black bear (n): gấu đen
Ex: Black bears are only found in North America.
5. Black panther /ˌblæk ˈpænθə(r)/ (n): báo đen
Ex: The black panther is often called “The ghost of the forest”.
6. Boar /bɔː(r)/ (n): lợn rừng
Ex: Wild boar is an omnivore.
7. Beetle /ˈbiːtl/ (n): bọ cánh cứng
Ex: Adult beetles have two sets of wings.
8. Bee /biː/ (n): con ong
Ex: One bee has to fly about 90,000 miles to make one pound of honey.
9. Creature /ˈkriːtʃə(r)/ (n): sinh vật
Ex: Humans are the smartest creatures on the planet.
10. Chimpanzee /ˌtʃɪmpænˈziː/ (n): con tinh tinh
Ex: DNA of chimpanzees and humans is 98.5% the same.
11. Carnivore /ˈkɑːnɪvɔː(r)/ (n): thú ăn thịt
Ex: Carnivores sit at the third trophic level in the food web.
12. Chamois /ˈʃæmwɑː/ (n): sơn dương
Ex: Chamois of Pakistan are very skillful and agile, they can stand on steep cliffs and jump over rocky terrain easily.
13. Cheetah /ˈtʃiːtə/ (n): con báo
Ex: Cheetahs don’t roar like lions or tigers.
14. Cat /kæt/ (n): con mèo
Ex: Cats spend between 30 to 50 percent of their day grooming themselves.
15. Dog /dɑːɡ/ (n): con chó
Ex: The tallest dog in the world is 44 inches tall.
16. Donkey /ˈdɒŋki/ (n): con lừa
Ex: Donkeys can live for over 50 years.
17. Eagle /ˈiːɡl/ (n): chim đại bàng
Ex: Eagles have powerful talons which help them catch prey.
18. Fish /fɪʃ/ (n): con cá
Ex: Fish are vertebrate animals that live in the water.
19. Foal /fəʊl/ (n): ngựa con
Ex: Most foals are able to keep up with the herd within hours of birth.
20. Gorilla /ɡəˈrɪlə/ (n): khỉ đột
Ex: Gorillas are endangered.
21. Gibbon /ˈɡɪbən/ (n): con vượn
Ex: Gibbons are one of only a few species of primates that mate for life.
22. Giraffe /dʒəˈrɑːf/ (n): hươu cao cổ
Ex: Giraffes are the tallest mammals on Earth.
23. Jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/ (n): sứa
Ex: Jellyfish have no brain, heart, bones or eyes.
24. Koala /kəʊˈɑːlə/ (n): gấu túi
Ex: Koalas aren’t bears as many people are led to believe.
25. Kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ (n): chuột túi
Ex: Red Kangaroos are the largest marsupial and can grow up to 2 metres.
26. Lion /ˈlaɪən/ (n): sư tử
Ex: Lions are the second largest big cat species in the world.
27. Monkey /ˈmʌŋki/ (n): con khỉ
Ex: There are currently 264 known monkey species.
28. Mosquito /məˈskiːtəʊ/ (n): con muỗi
Ex: Mosquitoes do not have teeth.
29. Octopus /ˈɒktəpəs/ (n): bạch tuộc
Ex: Octopus has 3 hearts.
30. Primate /ˈpraɪmeɪt/ (n): linh trưởng
Ex: According to the fossil record, the ancestors of primates probably existed in the late Cretaceous period about 65 million years ago.
31. Panda /ˈpændə/ (n): gấu trúc
Ex: Despite eating less, pandas are still obese.
32. Polar bear /ˈpəʊlə beə(r)/ (n): gấu bắc cực
Ex: Polar bears are in danger of disappearing due to rapid melting ice.
33. Peacock /ˈpiːkɒk/ (n): con công
Ex: Only the males are actually “Peacocks“.
34. Raccoon /rəˈkuːn/ (n): con gấu mèo
Ex: Rebecca is the only raccoon that lived at White House.
35. Shrimp /ʃrɪmp/ (n): con tôm
Ex: Shrimp are excellent swimmers.
36. Sloth /sləʊθ/ (n): con lười
Ex: Sloth is nature’s slowest animals.
37. Seahorse /ˈsiːhɔːs/ (n): cá ngựa
Ex: Seahorses are poor swimmers.
38. (to) slumber /ˈslʌmbə(r)/ (v): ngủ
Ex: A dog slumbers about 12 to 14 hours per 24-hour cycle.
39. Tortoise /ˈtɔːtəs/ (n): con rùa sống trên cạn
Ex: A tortoise is a turtle, but a turtle is not a tortoise.
40. White whale (n): cá voi trắng
Ex: Beluga is known as “white whale“. Although shaped similar to dolphins and dolphins, Beluga is also a relative of the Monodontidae family with narwhal.
QUESTION |
Sau khi các bạn đã nắm hết từ vựng, chúng ta hãy cùng bắt đầu ngay thôi nào! Các bạn đã sẵn sàng chưa? Giờ là NHANH NHƯ CHỚP!!!
1. Which animal is the largest creature on Earth?
- White whale
- Blue whale
- Sperm whale
- Octopus
2. Which animal is the largest primate?
- Gorilla
- Chimpanzee
- Monkey
- Gibbon
3. ____________ is the largest carnivore.
- Black bear
- Brown bear
- Panda
- Polar bear
4. ___________ is the world’s most famous four-legged racer.
- Chamois
- Donkey
- Foal
- Cheetah
5. Which animal is the king of the jungle?
- Black panther
- Aligator
- Lion
- Boar
6. Mosquitos are responsible for almost half a ______ human deaths per year.
- Thousand
- Dozen
- Hundred
- Million
7. The heart of a ___________ is located in its head.
- Tortoise
- Jellyfish
- Shrimp
- Fish
8. This is an animal without the vocal cords.
- Beetle
- Bee
- Eagle
- Giraffe
9. ___________ is the Aussie critters can slumber for hours on end.
- Koala
- Kangaroo
- Sloth
- Donkey
10. This is one of the most romantic animals that he/she can’t stop flirting his/her mate.
- Seahorse
- Peacock
- Cat
- Raccoon
KEY |
Question 1:
- White whale (n): cá voi trắng
- Blue whale (n): cá voi xanh
- Sperm whale /ˈspɜːm weɪl/ (n): cá nhà táng
- Octopus /ˈɒktəpəs/ (n): bạch tuộc
=> Answer: B
- Sentence: Blue whale is the largest creature on Earth because it can be large enough for a grown man to swim down its arteries.
- Translation: Cá voi xanh là sinh vật lớn nhất Trái đất bởi vì nó lớn đến mức mà một người trưởng thành có thể bơi được trong động mạch của nó.
Question 2:
- Gorilla /ɡəˈrɪlə/ (n): khỉ đột
- Chimpanzee /ˌtʃɪmpænˈziː/ (n): con tinh tinh
- Monkey /ˈmʌŋki/ (n): con khỉ
- Gibbon /ˈɡɪbən/ (n): con vượn
=> Answer: A
- Sentence: Gorilla is the largest primate. Despite being genetic cousins, gorillas definitely outdo us humans in terms of size and strength.
- Translation: Khỉ đột là loài linh trưởng lớn nhất. Tuy rằng chúng cùng loài với chúng ta nhưng kích thước và sức mạnh của chúng lớn hơn con người rất nhiều.
Question 3:
- Black bear (n): gấu đen
- Brown bear (n): gấu nâu
- Panda /ˈpændə/ (n): gấu trúc
- Polar bear /ˈpəʊlə beə(r)/ (n): gấu bắc cực
=> Answer: D
- Sentence: Polar bear is the largest carnivore. It is white, giant and fluffy.
- Translation: Gấu bắc cực là loài thú ăn thịt lớn nhất. Chúng có màu trắng, to lớn và có lông mịn.
Question 4:
- Chamois /ˈʃæmwɑː/ (n): sơn dương
- Donkey /ˈdɒŋki/ (n): con lừa
- Foal /fəʊl/ (n): ngựa con
- Cheetah /ˈtʃiːtə/ (n): con báo
=> Answer: D
- Sentence: Cheetah is the world’s most famous four-legged racer. It can accelerate from 0-96 kilometres per hour in three seconds and it is the iconic speedsters.
- Translation: Báo là loài động vật bốn chân chạy nhanh nhất thế giới. Nó có thể tăng tốc từ 0-96 km/giờ chỉ trong vòng 3 giây và được xem là biểu tượng về tốc độ.
Question 5:
- Black panther /ˌblæk ˈpænθə(r)/ (n): báo đen
- Aligator /ˈælɪɡeɪtə(r)/ (n): cá sấu
- Boar /bɔː(r)/ (n): lợn rừng
- Lion (n): sử tử
=> Answer: D
- Sentence: Lion is the king of the jungle.
- Translation: Sư tử được mệnh danh là chúa tể của rừng xanh.
Question 6:
- Thousand /ˈθaʊznd/: ngàn
- Dozen /ˈdʌzn/: tá
- Hundred /ˈhʌndrəd/: trăm
- Fish /fɪʃ/ (n): con cá
=> Answer: D
- Sentence: Mosquitos are responsible for almost half a million human deaths per year.
- Translation: Muỗi là loài côn trùng gây ra hàng triệu cái chết cho con người hằng năm.
Question 7:
- Tortoise /ˈtɔːtəs/ (n): con rùa sống trên cạn
- Jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/ (n): sứa
- Shirm /ʃrɪmp/ (n): con tôm
- Fish /fɪʃ/ (n): con cá
=> Answer: C
- Sentence: The heart of a shrimp is located in its head.
- Translation: Trái tim của con tôm nằm ở trên đầu.
Question 8:
- Koala /kəʊˈɑːlə/ (n): gấu túi
- Kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ (n): chuột túi
- Sloth /sləʊθ/ (n): con lười
- Donkey /ˈdɒŋki/ (n): con lừa
=> Answer: D
- Sentence: Giraffes do not have vocal cords and communicate by vibrating the air around the neck.
- Translation: Hươu cao cổ không có dây thanh quản và chúng giao tiếp với nhau bằng cách làm rung động không khí quanh cổ.
Question 9:
- Koala /kəʊˈɑːlə/ (n): gấu túi
- Kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ (n): chuột túi
- Sloth /sləʊθ/ (n): con lười
- Donkey /ˈdɒŋki/ (n): con lừa
=> Answer: A
- Sentence: Koala are the Aussie critters can slumber for hours on end. They eat eucalyptus which are very high in fibre and hard to digest. Therefore, sleeping for long periods is an adaptation for conserving energy and allows Koala to dedicate all of its resources to digestion.
- Translation: Gấu Koala là sinh vật sống ở Úc có thể ngủ hàng giờ liền. Chúng ăn lá cây bạch đàn giàu chất xơ nên rất khó để tiêu hoá. Vì vậy, ngủ trong thời gian dài là một cách thích nghi hiệu quả để bảo toàn năng lượng và cho phép Koala dành tất cả năng lượng của mình để tiêu hoá thức ăn.
Question 10:
- Seahorse /ˈsiːhɔːs/ (n): cá ngựa
- Peacock /ˈpiːkɒk/ (n): con công
- Cat /kæt/ (n): con mèo
- Raccoon /rəˈkuːn/ (n): con gấu mèo
=> Answer: A
- Sentence&Fact: Seahorses are one of the most romantic animals that he/she can’t stop flirting with his/her mate. They entwine their tails around each other in a slow dance and change colours to demonstrate their emotions.
- Translation: Cá ngựa là một trong những loài động vật lãng mạn nhất thế giới vì khi đã thích một “ai” đó, nó không thể ngừng thả thính đối phương. Để thể hiện tình cảm của mình, chúng thường quấn đuôi nhau khi nhảy và thay đổi màu sắc với người bạn kết giao của mình.
Không biết 10 điều thú vị trên có làm bạn thấy hào hứng không ta! Hi vọng chúng sẽ mang lại cho các bạn nhiều điều bổ ích không chỉ về thế giới động vật ngoài kia mà còn là vốn từ phong phú nữa.
Cảm ơn bạn đã theo đọc tạp chí hôm nay. Và đừng quên theo dõi website BELL CLUB của tụi mình để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nữa nhé! Chúc các bạn có một ngày mới vui vẻ!