INTO THE AMAZING FOOD WORLD
“Vì tôi luôn có một chiếc bụng đói
Bụng đói để có thể ăn tất cả món ngon trên cuộc đời”
Đúng vậy, nếu vẽ tranh là niềm đam mê của họa sĩ thì ăn chính là niềm đam mê của chiếc bụng đói. Thế giới đồ ăn quả thật rất phong phú với vô vàn đồ ăn, thức uống không chỉ đẹp mắt mà còn ngon khó cưỡng. Nhưng sẽ tuyệt vời hơn nếu chúng ta không chỉ thưởng thức nó mà còn hiểu biết về nó. Để mở rộng vốn kiến thức Tiếng Anh về thực phẩm thì chúng ta hãy thử thách 10 câu hỏi dưới đây nào!!
VOCABULARY |
1. Bacon /ˈbeɪkən/ (n): thịt muối
Ex: The meat produced from a pig is called pork, bacon or ham.
2. Balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/ (n): chế độ ăn cân bằng
Ex: If you have a balanced diet, you are getting all the vitamins you need.
3. Bolt something down (v): ăn nhanh
Ex: Bolting food down is not good for the stomach.
4. Bubble tea /ˌbʌbl ‘ti/ (n): trà sữa trân châu
Ex: Bubble tea is the indispensable drink of the girls.
5. Deep fried banana /diːp fraɪ bəˈnɑːnə/ (n): Bánh chuối chiên
Ex: Deep fried banana is sold on many streets in Vietnam.
6. Delicacy /’delɪkəsi/ (n): đồ ăn ngon
Ex: Delicacy is the great thing to please those who are angry.
7. Dumpling /ˈdʌmplɪŋ/ (n): bánh bao
Ex: Dumplings are the breakfast of many students
8. Eating like a horse (n): ăn nhiều
Ex: I’m hungry so I eat like a horse.
9. Fatty food /ˈfæti fuːd/ (n): đồ ăn chứa chất béo
Ex: Eating a lot of fatty foods will cause obesity.
10. Foreign cuisine /ˈfɒrən kwɪˈziːn/ (n : thức ăn nước ngoài
Ex: Foreign cuisine is very diverse, delicious and eye-catching.
11. Fussy eater /ˈfʌsi ˈiːtə(r)/ (n): người có tiêu chuẩn chất lượng ăn uống cao
Ex: Fussy eaters often have difficulty choosing foods.
12. Herbal tea /ˌhɜːbl ˈtiː/ (n): Trà thảo mộc
Ex: Herbal tea should be taken every day to become healthy
13. Hotpot /ˈhɒtpɒt/ (n): lẩu
Ex: Spicy hotpot is an extremely famous dish of Chongqing, China.
14. Instant food /ˈɪnstənt fuːd/ (n) : đồ ăn liền
Ex: Instant food is the solution for you in busy times.
15. Juice /dʒuːs/ (n): nước ép
Ex: Fresh orange juice should be refrigerated after opening and drunk within three days.
16. Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ (n): sữa khuấy bọt
Ex: Milkshake is the favorite drink of the children.
17. Moderation /ˌmɑdəˈreɪʃn/ (n): điều độ
Ex: Eating in moderation is the best way to have good health.
18. Over-consume /ˈəʊvə(r) kənˈsjuːm/ (v): tiêu thụ quá mức
Ex: You will get stomach problems if you over-consume too much food at the same time.
19. Pop /pɒp/ (n): nước uống có ga
Ex: Pop is a type of beverage often containing saturated carbon dioxide water, sweeteners, and often flavored.
20. Processed food /ˈprəʊ.sest fu:d/ (n) : đồ ăn chế biến sẵn
Ex: It’s not good to eat too much processed food.
21. Sausage /ˈsɒsɪdʒ/ (n): xúc xích
Ex: Sausage is a popular street food around the world.
22. Scampi /ˈskæmpi/ (n : tôm rán
Ex: Scampi is a dish that often appears in Vietnamese family meals.
23. Sizzling Crepe /ˈsɪzl kreɪp/ (n) : bánh xèo
Ex: Sizzling Crepe is a dish made from rice flour, vegetables, shrimp, meat.
24. Smoothie /ˈsmuːði/ (n): sinh tố
Ex: Smoothie is a delicious and good drink for human health.
25. Steamed rice roll /stiːmd raɪs rəʊl/ (n): bánh cuốn
Ex: Steamed rice roll is a very famous dish of Northern Vietnam.
26. Sugary food /ˈʃʊɡəri fuːd/ (n) : thực phẩm có đường
Ex: Eating lots of sugary foods can affect your health.
27. To be full up (adj) : no
Ex: I ate a lot, so I’m full up now.
28. Tuck into /tʌk ˈɪntə/ (v): thưởng thức
Ex: Judging by the way they tucked into their dinner, they must have been very hungry.
29. Turkey /ˈtɜːki/ (n) : Gà tây
Ex: Turkey is commonly used by Americans and Western countries for baked goods and today, it is used extensively for Thanksgiving or family parties.
30. Wine /waɪn/ (n) : rượu
Ex: Chill the wine before serving.
PRACTICE |
Sau khi đã khám phá thế giới đồ ăn bằng Tiếng Anh rồi thì chúng ta hãy tham gia vào thử thách sau đây để xem mình nhớ được bao nhiêu từ vựng nào!!
- Processed food (n) : đồ ăn chế biến sẵn
- Instant food /ˈɪnstənt fuːd/ (n) : đồ ăn liền
- In moderation /ˌmɑdəˈreɪʃn/ (n) : điều độ
- Delicacy /’delɪkəsi/ (n) : đồ ăn ngon
=> Answer C. If you want to stay healthy, you should eat in moderation (Nếu bạn muốn khoẻ mạnh, bạn nên ăn uống điều độ).
- Sugary food /ˈʃʊɡəri fuːd/ (n) : thực phẩm có đường
- Foreign cuisine (n) : đồ ăn chứa chất béo
- A balanced diet /ə ˈbælənst ˈdaɪət/ (n) : chế độ ăn cân bằng
- Fatty food /ˈfæti fuːd/ (n) : đồ ăn chứa chất béo
=> Answer C. We should eat a balanced diet to supply enough vitamins as well as protein for our body (Chúng ta nên có chế độ ăn cân bằng để cung cấp đủ vitamin cũng như chất đạm cho cơ thể).