DU LỊCH CÙNG BELL – XÓA BỎ NỖI LO TỪ VỰNG
Những năm trở lại đây, các bạn trẻ có xu hướng thích đi phượt, đặc biệt là vi vu du lịch nước ngoài. Chắc hẳn, ai ai cũng muốn có một chuyến du lịch thật hoành tráng vào mỗi dịp hè, vừa giải toả căng thẳng lại vừa có thể mở mang đầu óc cho bản thân.
Tuy nhiên, nỗi lo tiếng anh đã phần nào ngăn cản sự tự tin khi vi vu xứ trời tây của một số bạn trẻ. Hiểu được điều đó, BELL đã cho ra bộ từ vựng du lịch để giúp mọi người có thể tự tin phần nào khi tung tăng bốn bể nè. Vậy còn chần chờ gì nữa, chúng ta đến với bài ngày học hôm nay thôi!!
VOCABULARY |
Sau đây là một số từ vựng về chủ đề du lịch đã được BELL chọn lọc kỹ càng. Hy vọng sẽ giúp ích phần nào cho các bạn nhá! Học thôi!
1. Adventure/ədˈventʃər/ (n): sự/chuyến phiêu lưu
Ex: He had some exciting adventures in Egypt.
2. Airline schedule /ˈer.laɪn /laɪn/ (n): lịch bay
Ex:You have to check the flight schedule regularly to buy cheap airline tickets.
3. Backpacking tourism /ˈbækˌpæk.ɪŋ ˈtʊə.rɪ.zəm/: du lịch ba lô/ du lịch bụi
Ex: Backpacking tourism is a key form of low-cost independent travel.
4. Boarding pass /ˈbɔːr.dɪŋ ˌpæs/(n) : thẻ lên máy bay
Ex:You have to keep the boarding pass carefully before going up to the airplane.
5. Baggage allowance /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ (n): hành lý cho phép
Ex: Vietnam Airlines will implement a new piece concept baggage allowance policy on all its flights from August 1.
6. Breathtaking /‘breθteikiη/ (adj): hấp dẫn, ngoạn mục
Ex: The view from the top of the mountain is breathtaking.
7. Bucket shop /ˈbʌk.ɪt ˌʃɑːp/ (n): của hàng bán vé máy bay giá rẻ
Ex: The company began life as a bucket shop selling surplus airline tickets at knock-down prices.
8. Check-in /tʃek/ /ɪn/ (v): thủ tục vào cửa
Ex: You need to check-in at the counter to receive your flight ticket.
9. Domestic /dəˈmes.tɪk/ (n): du lịch nội địa
Ex: Domestic travel is a great option for Vietnamese people because it’s affordable.
10. Depart /di’pɑ:t/ (v): khởi hành
Ex: The plane departs at 6 a.m.
11. Destination /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ (n): điểm đến
Ex: Da Lat is one of the ideal tourist destinations in the summer.
12. Double bed room /ˌdʌb.əl ˈbed/ (n) : phòng đôi
Ex: Double bed rooms are usually for guests who are family, spouses or friends.
13. Ecotourism /ˈiː.koʊˌtʊr.ɪ.zəm/ (n): du lịch sinh thái
Ex: Coming to Madagui ecotourism, you can discover mountains and enjoy a peaceful atmosphere.
14. Excursion /ɪkˈskɝː.ʃən/(n) : chuyến tham quan
Ex: We went on an all-day excursion to the beach.
15. Embassy /ˈem.bə.si/ (n): đại sứ quán
Ex:You need to go to the embassy to get a visa.
16. Homestay /ˈhəʊm.steɪ/ (n): ở trọ cùng gia đình chủ nhà
Ex: They offer Spanish courses for $2,500 including tuition, activities, and homestay.
17. Hot spot /ˈhɑt ˌspɑt/ (n): Nơi có nhiều hoạt động giải trí
Ex:This summer’s vacation hot spot is Alaska.
18. Itinerary /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ (n): lịch trình
Ex: The tour operator will arrange transport and plan your itinerary.
19. Interpreter /ɪnˈtɝː.prə.t̬ɚ/ (n): thông dịch viên
Ex: Interprete is the person who mediates between speaker of different languages
20. Luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ (n): hành lý
Ex: We bought some new luggage for our trip.
21. Passport /ˈpæs.pɔːrt/(n): hộ chiếu
Ex: Without a passport, you cannot board the plane to go abroad.
22. Package tour /ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊr/ (n): tour trọn gói
Ex: If you are confused when planning a long trip, a package tour is the choice for you.
23. Return ticket /rɪˈtɝːn ˌtɪk.ɪt/ (n) : vé khứ hồi
Ex: They have cashed in her return ticket and paid off the bar bill.
24. Souvenir /ˌsuː.vənˈɪər/ (n): quà lưu niệm
Ex: We brought back a few souvenirs from our holiday in Mexico.
25. Single bed room /ˌsɪŋ.ɡəl ˈbed/ /rʊm/ (n) : phòng đơn
Ex: Single bed room is a room designed with only 1 bed and for one customer.
26. Safari /səˈfɑːr.i/ (n): thám hiểm thiên nhiên
Ex: For his vacation, he plans to go on safari in Kenya.
27. Tourist /ˈtʊr.ɪst/ (n) : du khách
Ex: In 2019, Vietnam attracted 18 million international tourists.
28. Travel agency /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/(n) : đại lý du lịch
Ex: I called several travel agencies to compare prices before I booked a cruise.
29. Travel sickness /ˈtræv.əl ˌsɪk.nəs/(n) : sự say tàu xe
Ex: Travel sickness can quickly cause cold sweats and nausea.
30. voyage /ˈvɔɪ.ɪdʒ/(n/v) : du lịch đường biển
Ex: He was a young sailor on his first sea voyage.
QUESTION |
Sau đây là một số câu hỏi ôn tập nhanh để kiểm tra những từ vựng bạn đã nhớ được ở bài học này nhé!
1. People usually buy …. instead of 2 singles because it’s cheaper.
- Stopover
- Long-haul flight
- One-way ticket
- Return ticket
2. You should check out the … carefully before going on the trip.
- itinerary
- passport
- souvenir
- embassy
3. Vietravel is a common …….. in Vietnam.
- eager
- travel agency
- peak season
- excursion
4. If there are 2 people, you should rent a ….
- single bed room
- double bed room
- dormitory
- villa
5. He wrote about his many … into the South Seas.
- voyages
- domestics
- excursion
- safari
6. You should buy a unique …. from different countries to bring home
- present
- offering
- award
- souvenir
7. The obstacle when the elderly travel abroad is language. Therefore, they need an …………to accompany with them.
- Tour guide
- Operator
- Interpreter
- Tourist
8. Monkey lake in Can Gio is the…..
- ecotourism
- USA destination
- beach
- mountain
9. When you lose your passport on a travel tour, you must go to the…
- hotel
- resort
- embassy
- police station
10. Flight from Ho Chi Minh City to Hanoi is the … flight
- domestic
- foreign
- round trip
- international
KEY |
Question 1:
- stopover /ˈstɒpˌəʊ.vər/ (n) : điểm dừng chân
- long-haul flight /lɒŋ hɔːl flaɪt/ : chuyến bay đường dài
- one-way ticket /wʌn weɪ ˈtɪk.ɪt/ : vé một chiều
- return ticket /rɪˈtɝːn ˌtɪk.ɪt/ (n): vé khứ hồi
=> Đáp án D
- Sentence: People usually buy return ticket instead of 2 singles because it’s cheaper.
- Translate: Mọi người thường mua vé khứ hồi thay vì mua 2 vé đơn bởi vì nó rẻ hơn.
Question 2:
- itinerary /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ (n) : lịch trình
- passport/ˈpɑːs.pɔːt/ (n): hộ chiếu
- souvenir /ˌsuː.vənˈɪər/ (n) : quà lưu niệm
- embassy /ˈem.bə.si/ (n): đại sứ quán
=> Đáp án A
- Sentence: You should check out the itinerary carefully before going on the trip.
- Translation: Bạn nên kiểm tra kỹ lịch trình trước khi đi du lịch.
Question 3:.
- bucket shop /ˈbʌk.ɪt ˌʃɑːp/ (n): cửa hàng máy bay giá rẻ
- travel agency /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/(n): đại lí du lịch
- package tour /ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊr/ (n): tour trọn gói
- excursion /ɪkˈskɝː.ʃən/(n) : chuyến tham quan
=> Đáp án B
- Sentence: Vietravel is a common travel agency in Vietnam.
- Translation: Vietravel là một đại lý du lịch phổ biến ở Việt Nam.
Question 4:
- single bed room /ˌsɪŋ.ɡəl ˈbed/ /rʊm/ (n): phòng giường đơn
- double bed room /ˌdʌb.əl ˈbed/ (n): phòng giường đôi
- dormitory /ˈdɔːr.mə.tɔːr.i/ (n): ký túc xá
- villa /ˈvɪl.ə/ (n): biệt thự
=> Đáp án B
- Sentence: If there are 2 people, you should rent a double bed room.
- Translation: Nếu có 2 người, bạn nên thuê phòng đôi.
Question 5:
- voyages /ˈvɔɪ.ɪdʒ/(n/v): hành trình (Chỉ một chuyến hành trình rất dài, thường là bằng đường biển)
- trip /trip/ (n): chuyến đi (Là một hoạt động đi từ nơi này đến nơi khác, và người đi thường quay trở lại)
- excursion /ɪkˈskɝː.ʃən/(n) : chuyến tham quan (một chuyến đi ngắn với mục đích thưởng ngoạn, tham quan, thường tổ chức cho một nhóm người nhỏ)
- safari /səˈfɑːr.i/ (n) : thám hiểm thiên nhiên
=> Đáp án A
- Sentence: He wrote about his many voyages into the South Seas.
- Translation: Anh ấy viết về các hành trình của anh ấy tới biển phía Nam.
Question 6:
- present /ˈprez.ənt/ (n) : quà
- offering /ˈɒf.ər.ɪŋ/ (n) : lễ vật
- award /əˈwɔːd/ (n) : giải thưởng
- souvenir /ˌsuː.vənˈɪər/ (n): quà lưu niệm
=> Đáp án D
- Sentence: You should buy unique souvenirs from different countries to bring home.
- Translation: Bạn nên mua những món quà lưu niệm độc đáo từ các nước khác nhau để đem về nhà.
Question 7:
- tour guide /tʊər ɡaɪd/ (n) : hướng dẫn viên du lịch
- operator /ˈɒp.ər.eɪ.tər/ (n): nhà điều hành
- interpreter /ɪnˈtɝː.prə.t̬ɚ/ (n) : thông dịch viên
- tourist /ˈtʊə.rɪst/ (n): du khách
=> Đáp án C
- Sentence: The obstacle when the elderly travel abroad is language. Therefore, they need an interpreter to accompany with them.
- Translation: Trở ngại khi người già đi du lịch nước ngoài là ngôn ngữ. Do đó, họ cần một người phiên dịch để cùng đồng hành với họ.
Question 8:
- ecotourism/ˈiː.koʊˌtʊr.ɪ.zəm/ (n): khu du lịch sinh thái
- USA destination /ˌjuː.esˈeɪ des.təˈneɪ.ʃən/ (n): điểm thăm quan nước Mỹ
- beach /biːtʃ/ (n): biển
- mountain/ˈmaʊn.tɪn/ (n): núi
=> Đáp án A
Monkey lake in Can Gio is ecotourism.
Đảo khỉ ở Cần Giờ là khu du lịch sinh thái.
Question 9:
- hotel /həʊˈtel / (n): khách sạn
- resort /rɪˈzɔːt/ (n) : khu nghỉ dưỡng
- embassy /ˈem.bə.si/ (n) : đại sứ quán
- police station: trạm cảnh sát
=> Đáp án D
- Sentence: When you lose your passport on a travel tour, you must go to the embassy.
- Translation: Khi bạn mất hộ chiếu trong chuyến du lịch, bạn phải tới đại sứ quán.
Question 10:
- domestic /dəˈmes.tɪk/(adj): nội địa
- foreign /ˈfɒr.ən/ (adj): nước ngoài
- round trip /raʊnd trɪp/ (n) : khứ hồi
- international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ (adj): quốc tế
=> Đáp án A
- Sentence: Flight from Ho Chi Minh City to Hanoi is the domestic flight.
- Translation: Chuyến bay từ Thành phố Hồ Chí Minh tới Hà Nội là chuyến bay nội địa.
Hy vọng bộ từ vựng trên đã giúp các bạn tự tin phần nào khi du lịch nước ngoài. Cảm ơn mọi người đã theo dõi bài học ngày hôm nay. BELL sẽ tiếp tục cập nhật các chủ đề thú vị khác nữa. Vậy nên, các bạn nhớ theo dõi để không bỏ lỡ những kiến này bổ ích nhé!
Tạm biệt các bạn! BELL chúc các bạn có một ngày thật vui vẻ nha!
Biên tập và sưu tầm: Quỳnh Như – Chánh Thy