Câu lạc bộ Anh văn BELL

Câu lạc bộ Anh văn BELL

Business English for Learners and Lovers

BELL CLUB
279 Nguyen Tri Phuong Street, Ward 5, Distict 10 Ho Chi Minh City, Vietnam

Open in Google Maps
  • ABOUT US
    • INTRODUCTION
    • MANAGEMENT BOARD
      • CURRENT MANAGEMENT BOARD
      • PREVIOUS MANAGEMENT BOARD
  • DEPARTMENT
    • HUMAN RESOURCES
    • SPECIALIST
    • COMMUNICATIONS
    • EXTERNAL RELATIONS
  • ACTIVITIES
    • PROGRAMS
      • EXTERNAL PROGRAMS
      • INTERNAL PROGRAMS
    • CAMPAIGNS
    • PROJECTS
      • EXTERNAL PROJECTS
      • INTERNAL PROJECTS
  • ENGLISH CORNER
    • CBQMTA
    • ACADEMIA
    • TIPS & TRICKS
    • VOCABULARY
  • COOPERATION
    • SPONSORS
    • PARTNERS
  • CONTACT
  • Home
  • CBQMTA
  • [CBQMTA] TỪ VỰNG TIẾNG ANH HỌC PHẦN 1 HỆ ĐẠI TRÀ
09/07/2025

[CBQMTA] TỪ VỰNG TIẾNG ANH HỌC PHẦN 1 HỆ ĐẠI TRÀ

BELL UEH
Thứ Năm, 09 Tháng 12 2021 / Published in CBQMTA, ENGLISH CORNER

[CBQMTA] TỪ VỰNG TIẾNG ANH HỌC PHẦN 1 HỆ ĐẠI TRÀ

[CBQMTA] TỪ VỰNG TIẾNG ANH HỌC PHẦN 1 HỆ ĐẠI TRÀ

GIÁO TRÌNH MARKET LEADER

 

 

 

 

UNIT 1: CAREERS

career move /kəˈrɪə muːv/ (n): bước chuyển trong sự nghiệp

career ladder /kəˈrɪə ˈlædər/ (n): thăng tiến trong sự nghiệp

career break /kəˈrɪə breɪk/ (n): tạm nghỉ ở sự nghiệp

commission /kəˈmɪʃn/ (n): tiền hoa hồng

pension /ˈpenʃn/ (n): lương hưu

dynamic /daɪˈnæmɪk/ (adj): năng động

endorse /ɪnˈdɔːrs/ (v): chứng thực

sponsor /ˈspɑːnsər/ (v): tài trợ

prospect /ˈprɑːspekt/ (n): triển vọng

proactively /ˌprəʊˈæktɪvli/ (adv): chủ động

convey /kənˈveɪ/ (v): truyền tải

cultivate /ˈkʌltɪveɪt/ (v): phát triển (thái độ, hành vi…)

reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n): danh tiếng

 

 

faux pas /ˌfəʊ ˈpɑː/ (n): sự hớ hênh

internship /ˈɪntɜːrnʃɪp/ (n): kỳ thực tập

accountancy firm /əˈkaʊntənsi fɜːrm/ (n): công ty kế toán

auditor /ˈɔːdɪtər/ (n): kiểm toán viên

bog down /bɒɡ daʊn/ (phr.v): sa lầy

stand out /stænd aʊt/ (phr.v): nổi bật

clarity /ˈklærəti/ (n): tính minh bạch

flexitime /ˈfleksitaɪm/ (n): hệ thống giờ làm việc linh hoạt

fortune /ˈfɔːtʃuːn/ (n): cơ đồ, của cải

release /rɪˈliːs/ (v): giải phóng

reject /rɪˈdʒekt/ (v): từ chối

professional /prəˈfeʃənl/ (adj): chuyên nghiệp

caution /ˈkɔːʃn/ (v): cảnh báo

ambitious /æmˈbɪʃəs/ (n): tham vọng

bonus /ˈbəʊnəs/ (n): tiền thưởng

competitive /kəmˈpetətɪv/ (adj): cạnh tranh

UNIT 2: COMPANIES

retail /ˈriːteɪl/ (n): ngành bán lẻ

 pharmaceutical /ˌfɑːməˈsuːtɪkl/ (n): dược phẩm

 container-ship operator /kənˈteɪnər ʃɪp ˈɒpəreɪtər/ (n): nhà vận chuyển hàng công-ten-nơ

 telecommunication /ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n): viễn thông

 market share /ˈmɑːkɪt ʃeər/ (n): thị phần

 head office /ˌhed ˈɒfɪs/ (n): trụ sở chính

 net profit /net ˈprɒfɪt/ (n): lợi nhuận ròng

 turnover /ˈtɜːnəʊvər/ (n): doanh thu

 share price /ʃeər praɪs/ (n): giá cổ phiếu

 subsidiary /səbˈsɪdiəri/ (n): công ty con

 workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n): lực lượng sản xuất

 indulgent /ɪnˈdʌldʒənt/ (adj): nuông chiều

 high-volume business /haɪˈvɒljuːm ˈbɪznəs/ (n): công ty sản xuất số lượng lớn

 food mile /ˈfuːd maɪl/ (n): đường đi của thực phẩm

 team ethic /tiːm ˈeθɪk/ (n): quy tắc của nhóm

 relentlessness /rɪˈlentləsnəs/ (n): sự không ngừng nghỉ

  off duty /ˌɒf ˈdjuːti/ (adj): không làm việc, xuống ca

 enthusiasm /ɪnˈθjuːziæzəm/ (n): sự nhiệt tình

 committee /kəˈmɪti/ (n): ủy ban

 analyst /ˈænəlɪst/ (n): nhà phân tích

 revolutionary /ˌrevəˈluːʃənəri/ (adj): mang tính cách mạng

 private sector /ˌpraɪvət ˈsektər/ (n): khu vực tư nhân

 outsourcing /ˈaʊtsɔːsɪŋ/ (n): thuê ngoài

 take over /teɪk ˈəʊvər/ (phr.v): tiếp quản

 veteran /ˈvetərən/ (n): người kỳ cựu, cựu chiến binh

 worthwhile /ˌwɜːθˈwaɪl/ (adj): đáng giá

 automotive /ˌɔːtəˈməʊtɪv/ (adj): (thuộc) máy móc tự động

 orderly /ˈɔːdəli/ (adj): có trình tự

 influential /ˌɪnfluˈenʃl/ (adj): có sức ảnh hưởng

 successor /səkˈsesər/ (n): người nối nghiệp

 parent company /ˈpeərənt ˈkʌmpəni/ (n): công ty mẹ

 budget /ˈbʌdʒɪt/ (n): ngân sách

 distribute /dɪˈstrɪbjuːt/ (v): phân phối

 

UNIT 3: SELLING

auction /ˈɔːkʃn/ (n): cuộc bán đấu giá

 bargain /ˈbɑːɡən/ (v): mặc cả, trả giá

 manufacturer /ˌmænjuˈfæktʃərər/ (n): nhà sản xuất

 distributor /dɪˈstrɪbjətər/ (n): nhà phân phối

 wholesaler /ˈhəʊlseɪlər/ (n): người bán sỉ

 refund /ˈriːfʌnd/ (n): tiền hoàn lại

 return /rɪˈtɜːrn/ (n): sự trả hàng lại

 bulk /bʌlk/ (n): số lượng lớn

 dispatch /dɪˈspætʃ/ (v): gửi đi

 warehouse /ˈweəhaʊs/ (n): kho hàng

 storage /ˈstɔːrɪdʒ/ (n): lưu kho

 cooling-off period /ˌkuːlɪŋ ˈɒf pɪəriəd/ (n): giai đoạn lắng dịu

 credit-card detail /ˈkredɪt kɑːd ˈdiːteɪl/ (n): thông tin thẻ tín dụng

 method of payment /ˈmeθəd əv ˈpeɪmənt/ (n): phương thức thanh toán

 interest-free credit /ˌɪntrəst ˈfriː ˈkredɪt/ (n): mua hàng phi tín dụng

 out of stock /aʊt əv stɒk/ (adj): hết hàng

 money-back guarantee /ˌmʌni bæk ˌɡærənˈtiː/ (n): sự bảo đảm hoàn tiền

 after-sales service /ˌɑːftə ˌseɪlz ˈsɜːvɪs/ (n): dịch vụ hậu mãi

 loyalty-card scheme /ˈlɔɪəlti kɑːd skiːm/ (n): chương trình khách hàng thân thiết

multichannel /ˈmʌltitʃænl/ (adj): đa kênh

 demonstrate /ˈdemənstreɪt/ (v): chứng minh

 sales pitch /seɪlz pɪtʃ/ (n): lời rao hàng 

 precise /prɪˈsaɪs/ (adj): chính xác

 engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ (adj): lôi cuốn, hấp dẫn

 challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ (adj): đầy thử thách

 alter /ˈɔːltər/ (v): thay đổi

 browser /braʊz/ (v): nhìn lướt qua

 underline /ˌʌndəˈlaɪn/ (v): nhấn mạnh

 ranking /ˈræŋkɪŋ/ (n): thứ bậc xếp hạng

 integrity /ɪnˈteɡrəti/ (n): sự chính trực, chuyên chính

 hard sell /ˌhɑːd ˈsel/ (n): sự bán ép

 incentive /ɪnˈsentɪv/ (n): sự khích lệ

 attribute /ˈætrɪbjuːt/ (n): thuộc tính, đặc tính

 inwardly /ˈɪnwədli/ (adv): thầm kín, trong tâm tư

 take something personally /teɪk ˈsʌmθɪŋ ˈpɜːsənəli/ (v): bực mình bởi việc gì đó

 setback /ˈsetbæk/ (n): sự trở ngại

 lead /liːd/ (n): đầu mối

 commonplace /ˈkɒmənpleɪs/ (adj): quen thuộc

 warranty /ˈwɒrənti/ (n): sự bảo hành

 down payment /ˌdaʊn ˈpeɪmənt/ (n): đặt cọc

 telemarketing /ˈtelimɑːkɪtɪŋ/ (n): tiếp thị qua điện thoại

 in person /ˌɪn ˈpɜːsn/ (adj): trực tiếp

 contract /ˈkɒntrækt/ (n): hợp đồng

 cover /ˈkʌvər/ (v): bao phủ

 

UNIT 4: GREAT IDEAS

 take advantage of something /teɪk ədˈvɑːntɪdʒ əv ˈsʌmθɪŋ/ (v): tận dụng

 raise somebody’s status /reɪz ˈsʌmbədiz ˈsteɪtəs/ (v): đề cao ai đó

 extend /ɪkˈstend/ (v): mở rộng

 make a breakthrough /meɪk ə ˈbreɪkθruː/ (v): tạo ra bước đột phá

 dot-com boom /ˌdɒt ˈkɒm buːm/ (n): sự bùng nổ thương mại trên Internet

 enable /ɪˈneɪbl/ (adj): có khả năng (làm gì)

 transportable /trænˈspɔːtəbl/ (adj): dễ vận chuyển

 portability /ˌpɔːtəˈbɪləti/ (n): tính nhỏ gọn

 digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj): kỹ thuật số

 mass-market /ˌmæs ˈmɑːkɪt/ (adj): sản xuất đại chúng

 revolutionise /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ (v): cách mạng hóa

 incorporate /ɪnˈkɔːpəreɪt/ (v): kết hợp

 product-based company /ˌprɒdʌkt ˈbeɪst ˈkʌmpəni/ (n): công ty sản phẩm

interpreter /ɪnˈtɜːrprətər/ (n): phiên dịch viên

 capable (of) /ˈkeɪpəbl/ (adj): có khả năng

 hone /həʊn/ (v): trau dồi

 synthetic /sɪnˈθetɪk/ (adj): tổng hợp, nhân tạo

 equivalent /ɪˈkwɪvələnt/ (adj): tương đương

 apart from /əˈpɑːt frəm/ (prep): ngoại trừ

 dispense /dɪˈspens/ (v): phân phát, phân phối

 catch on (to something) /kætʃ ɒn/ (v): hiểu

 instability /ˌɪnstəˈbɪləti/ (n): sự biến động

 overheads /ˈəʊvəhedz/ (n): chi phí điều hành công ty

 inflate /ɪnˈfleɪt/ (v): thổi phồng

 rechargeable /ˌriːˈtʃɑːdʒəbl/ (adj): có thể nạp lại được

 removable /rɪˈmuːvəbl/ (adj): có thể dời ra được

 distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v): phân biệt

 patent /ˈpætnt/ (n): bằng sáng chế

 target /ˈtɑːɡɪt/ (n): mục tiêu

 investment /ɪnˈvestmənt/ (n): sự đầu tư

 meet a need /miːt ə niːd/ (v): đáp ứng nhu cầu

UNIT 5: STRESS

 meditate /ˈmedɪteɪt/ (v): thiền

 workaholic /ˌwɜːkəˈhɒlɪk/ (n): người nghiện công việc

 workload /ˈwɜːkləʊd/ (n): khối lượng công việc 

 deadline /ˈdedlaɪn/ (n): hạn chót

 work-life balance /ˌwɜːk laɪf ˈbæləns/ (n): cân bằng giữa cuộc sống và công việc

 diplomat /ˈdɪpləmæt/ (n): nhà ngoại giao

 spill over (into something) /spɪl ˈəʊvər/ (phr.v): lan tràn, lan tỏa

 tip over /tɪp ˈəʊvər/ (v): lật ngược

 motivating /ˈməʊtɪveɪtɪŋ/ (adj): truyền cảm hứng

 at the opposite end of the scale /ət ðiˈɒpəzɪt end əv ðə skeɪl/ (exp): ngược lại

 GDP (Gross Domestic Product) /ˌdʒiː diː ˈpiː/ (n): tổng sản phẩm nội địa

 keep up with /kiːp ʌp wɪθ/ (phr.v): bắt kịp với

 shrink /ʃrɪŋk/ (v): co rút

 respondent /rɪˈspɒndənt/ (n): người được hỏi

 cash flow /ˈkæʃ fləʊ/ (n): dòng tiền

 distinct /dɪˈstɪŋkt/ (adj): khác biệt

 subscription /səbˈskrɪpʃn/ (n): số tiền đóng định kỳ

 out of the question /aʊt əv ðə ˈkwestʃən/ (adj): không thể xảy ra

 monitor /ˈmɒnɪtər/ (v): giám sát

 working environment /ˈwɜːkɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): môi trường làm việc

 quality of life /ˈkwɒləti əv laɪf/ (n): chất lượng cuộc sống

 lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n): lối sống

 negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/ (v): đàm phán

 executive /ɪɡˈzekjətɪv/ (n): giám đốc điều hành

 economic climate /ˌiːkəˌnɒmɪk ˈklaɪmət/ (n): tình trạng kinh tế

 link /lɪŋk/ (n): mối liên kết

 

  • Tweet

What you can read next

[CBQMTA] CẤU TRÚC ĐỀ THI VÀ TIPS TIẾNG ANH HỌC PHẦN 3 HỆ CHẤT LƯỢNG CAO
VIETNAM’S ANIMAL WELFARE: AN URGE FROM THE REALITY AND THE ROLE OF MEDIA
TIKI: HOW DID ONE OF VIETNAM’S MOST POPULAR ONLINE SHOPPING PLAYERS SEDUCE ITS CUSTOMERS?

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

HEY ENGLISH – CỘNG ĐỒNG LUYỆN GIAO TIẾP TIẾNG ANH

Ngày hội trải nghiệm du học và định cư quốc tế 2023

Chinh phục IELTS cấp tốc cùng TDP IELTS

Recent Posts

  • JobsGO – VIỆC LÀM TÌM ĐẾN BẠN

    JobsGO – Kênh thông tin tuyển dụng và việ...
  • Hey English – Cộng đồng luyện giao tiếp tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi

    Nhu cầu học tập và giao tiếp bằng tiếng Anh ngà...
  • Anh Ngữ ZIM – Học IELTS theo lộ trình thiết kế riêng cho bạn

    Anh Ngữ ZIM là hệ thống trung tâm luyện thi IEL...
  • Zest for English – Ngọn Lửa Đam Mê Học Tiếng Anh Không Bao Giờ Tắt

    Khát vọng một thương hiệu trẻ mang ngoại ngữ đế...
  • TDP IELTS – Trung Tâm IELTS Chất Lượng Cao Tại TPHCM

    Nằm tại số 61 Đào Duy Từ, Phường 5, Quận 10, TP...

ABOUT US

CLB ANH VĂN BELL
Trực thuộc Hội Sinh Viên Đại học Kinh tế TP. HCM

Email : bell@ueh.edu.vn
Media Support: httt.bellclubueh@gmail.com

279 Nguyen Tri Phuong Street, Ward 5, Distict 10 Ho Chi Minh City, Vietnam

Open in Google Maps

CONTACT

Mr. Phạm Chu Minh – CHỦ NHIỆM BELL CLUB.
Email: chuminhpham.bellclubueh@gmail.com
Phone: 0982 666 629

Ms. Cao Ngọc Yến Nhi – PHÓ CHỦ NHIỆM ĐỐI NGOẠI BELL CLUB.
Email: caonhi.bellclubueh@gmail.com
Phone: 0949 230 172

RECENT POSTS

  • JobsGO – VIỆC LÀM TÌM ĐẾN BẠN

    JobsGO – Kênh thông tin tuyển dụng và việ...
  • Hey English – Cộng đồng luyện giao tiếp tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi

    Nhu cầu học tập và giao tiếp bằng tiếng Anh ngà...
  • Anh Ngữ ZIM – Học IELTS theo lộ trình thiết kế riêng cho bạn

    Anh Ngữ ZIM là hệ thống trung tâm luyện thi IEL...
  • GET SOCIAL
Câu lạc bộ Anh văn BELL

© 2020 All rights reserved | Designed by Giang Tan.

TOP