[CBQMTA] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH HỌC PHẦN 4 HỆ CHẤT LƯỢNG CAO
GIÁO TRÌNH BUSINESS PARTNER
UNIT 5: PERFORMANCE
LINKING WORDS AND CONCESSIVE CLAUSES
(Liên từ và mệnh đề nhượng bộ)
Chúng ta có thể sử dụng một loạt các từ liên kết hoặc trạng từ để giới thiệu các mệnh đề tương phản hoặc nhượng bộ, nhưng cần lưu ý là cấu trúc ngôn ngữ theo sau chúng và dấu câu liên quan đến chúng thì rất đa dạng.
- Though thêm một sự kiện hoặc ý kiến làm cho những gì bạn vừa nói có vẻ ít mang ý khẳng định hơn hoặc ít quan trọng hơn.
Nó có thể được sử dụng để liên kết hai mệnh đề hoặc dùng ở đầu câu. Chúng ta cũng có thể sử dụng “though” ở cuối câu sau để thể hiện sự tương phản với câu trước đó. Khi nó được sử dụng ở đầu mệnh đề thứ nhất, thường có dấu phẩy trước mệnh đề thứ hai nhưng không phải khi nó xuất hiện ở giữa hoặc cuối câu.
– Employees did not expect to receive pay rises though a number of them hoped they would get them.
2. Although đối chiếu mệnh đề này với mệnh đề khác trong cùng một câu.
Nó có thể được sử dụng để liên kết hai mệnh đề hoặc đứng ở đầu mệnh đề thứ nhất. Các mệnh đề thường được phân tách bằng dấu phẩy, cả khi nó xuất hiện ở đầu và ở giữa câu
– It was found that setting targets helped improve performance, although some people preferred to be rewarded financially for their efforts.
3. Even though được sử dụng để giới thiệu một tuyên bố làm cho phát biểu chính đến sau nó có vẻ ngạc nhiên.
Nó được sử dụng để thể hiện sự tương phản mạnh mẽ hơn cho hai mệnh đề so với “though/ although”. Nó có thể được sử dụng để liên kết hai mệnh đề hoặc đứng ở đầu mệnh đề thứ nhất. Các mệnh đề thường được phân tách bằng dấu phẩy, cả khi nó xuất hiện ở đầu và ở giữa câu.
– Executives often receive performance-related pay, even though their performance on the job is hard to evaluate.
4. However và nevertheless thường được sử dụng để bắt đầu hoặc kết thúc một câu để tạo sự tương phản với một câu đã có trước đó.
Chúng cũng thỉnh thoảng được sử dụng ở giữa câu. Chúng thường được theo sau bởi dấu phẩy khi chúng đứng đầu câu và thường được đặt trong dấu phẩy (có dấu phẩy trước và sau) khi được sử dụng ở giữa câu. Thường không có dấu phẩy khi chúng ở cuối câu.
– Performance incentives are usually only given to managers. However, this year we all got a bonus.
– He earns a six-figure salary, but he feels he should be paid more nevertheless.
5. Despite và in spite of được sử dụng để nói rằng điều gì đó xảy ra hoặc là sự thật mặc dù điều gì đó khác có thể đã ngăn cản điều đó.
Chúng có thể được sử dụng để liên kết hai mệnh đề hoặc đứng ở đầu mệnh đề thứ nhất. Chúng tương tự như “although” nhưng được theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ hoặc dạng động từ kết thúc bằng -ing. Khi chúng được sử dụng ở đầu mệnh đề thứ nhất, thường có dấu phẩy trước mệnh đề thứ hai nhưng không phải khi chúng xuất hiện ở giữa câu.
– Job satisfaction is quite high despite the number of hours people are working at the moment.
– In spite of receiving a promotion last year, she decided to leave the company.
6. Despite và in spite of cũng có thể được theo sau bởi the fact that và một mệnh đề.
Chúng có thể được sử dụng để liên kết hai mệnh đề hoặc đứng ở đầu mệnh đề thứ nhất. Hai mệnh đề thường được ngăn cách với nhau bằng dấu phẩy, cả khi chúng xuất hiện ở đầu và giữa câu.
– Many people at my company who didn’t get raises are looking for new jobs, in spite of the fact that the economy is slow at the moment.
7. On the one hand, … on the other hand, được sử dụng để trình bày ý chính sau đó được tương phản trong một câu hoặc mệnh đề thứ hai.
Các biểu thức này thường được theo sau bởi dấu phẩy hoặc đặt trong các dấu phẩy. “On the other hand” thường đứng trước khi nó đứng ở mệnh đề thứ hai. Không có dấu phẩy giữa “but” và “on the other hand”.
– On the one hand, he is a hard worker, but on the other hand, his performance does not seem to improve from year to year.
PHRASAL VERBS
Cụm động từ là một nhóm từ được sử dụng giống như một động từ và bao gồm một động từ với trạng từ (ví dụ: away, forward) hoặc giới từ (ví dụ: on, off) sau nó. Nghĩa của động từ + trạng từ/giới từ thay đổi nghĩa của động từ.
Dưới đây là danh sách một số cụm động từ phổ biến và ý nghĩa của chúng.
Dấu ↔ chỉ ra rằng trạng từ hoặc giới từ có thể ở hai vị trí trong một câu:
He worked out the cost. He worked the cost out.
Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
carry on | Tiếp tục làm điều gì đó | Sorry, I interrupted you. Please carry on. |
catch up | Dành thời gian tìm hiểu những gì đã xảy ra khi bạn vắng mặt hoặc trong thời gian bạn không gặp ai đó | Can we meet to catch up about the project? |
copy somebody in (on) | Gửi cho ai đó một bản sao của một email mà bạn đang gửi cho người khác | Can you copy me in on the memo you’re sending to Chris? |
fall behind | Đạt được ít tiến bộ hơn những người khác trong một tình huống cạnh tranh | Small firms that fall behind technologically can be rapidly wiped out. |
keep something ↔ up | Tiếp tục làm điều gì đó | I don’t think I can keep this up any longer. |
look forward | Vui mừng và hài lòng về một cái gì đó sẽ xảy ra | He looked forward to the end of his shift. |
run something by/past somebody | Hỏi ý kiến, góp ý của ai đó về một ý tưởng hay kế hoạch | You’d better run it by your manager first. |
take off | Nếu một chiếc máy bay cất cánh, nó sẽ bay lên không trung từ mặt đất | I felt quite excited as the plane took off from Heathrow. |
sign something ↔ off/sign off on something | Cho thấy rằng bạn chấp thuận một kế hoạch hoặc một cái gì đó đã hoàn thành bằng cách ký vào một tài liệu quan trọng | A qualified engineer needs to sign off on major repainting work. |
work something ↔ out | 1/ Suy nghĩ cẩn thận về cách bạn sẽ làm điều gì đó và lập kế hoạch một cách tốt nhất để thực hiện nó | UN negotiators have worked out a set of compromise proposals. UN negotiators have worked a set out of compromise proposals. |
2/ Tính toán một câu trả lời, số tiền, giá cả, v.v. | He worked out the cost of the new project. He worked the cost out of the new project. |
UNIT 6: ETHICS
THIRD CONDITIONAL
Câu điều kiện loại ba
Mô tả các hành động hoặc tình huống giả định trong quá khứ
Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại ba để nói về các hành động hoặc tình huống giả định trong quá khứ. Trong những câu này, chúng ta đang suy đoán về những hành động hoặc tình huống có thể xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra vì lý do này hay lý do khác.
– She wouldn’t have chosen that supplier if they hadn’t used fair trade products.
(But she chose them because they used fair trade products.)
– If I had known they weren’t an ethical company, I wouldn’t have bought their products.
(But I didn’t know and I bought their products.)
Cấu trúc thông thường của câu điều kiện loại ba là:
If + Past Perfect, would/could/might have + past participle
Giống như câu điều kiện loại 0, loại một và loại hai, hai mệnh đề có thể xuất hiện theo một trong hai thứ tự sau:
– If they had considered the TBL of people, planet and profits, they would have been an ethical company.
– We would have reduced our carbon footprint and saved money if we had gone on fewer business trips last year.
Lưu ý: Nếu bạn bắt đầu câu điều kiện bằng if, thì bạn cần đặt dấu phẩy sau mệnh đề điều kiện. Không cần dấu phẩy nếu bắt đầu bằng mệnh đề chính.
Question forms
Khi đặt câu hỏi, chúng ta đảo “would” và chủ ngữ trong mệnh đề chính. Hãy nhớ luôn sử dụng thì Quá khứ hoàn thành trong mệnh đề if cho dù mệnh đề này xuất hiện ở vị trí nào.
– If we had had more video conferences instead of international meetings, would we have saved money on travel?
– Would customers have bought their clothes if they had known they had exploited workers in sweatshops?
would/could/might
Chúng ta có thể thay thế “would” cho các động từ thể thức “could” hoặc “might”. Khi chúng ta sử dụng “would”, chúng ta chắc chắn hơn về giả thuyết của mình.
– If you had recycled more responsibly, you would have reduced your carbon emissions. (Điều này rất có thể là một khả năng trong quá khứ.)
Tuy nhiên, nếu chúng ta sử dụng “could” thay vì “would”, kết quả có thể xảy ra của một sự kiện hoặc tình huống trong quá khứ ít giống với quan điểm của chúng ta hơn và đề cập đến một cơ hội trong quá khứ đã không được thực hiện.
– If we had developed a sustainability statement, we could have been on the list of most ethical companies but we weren’t. (Điều này ít có khả năng xảy ra hơn là “would”; đó là một cơ hội đã bị bỏ lỡ.)
Nếu chúng ta sử dụng “might” thay vì “would”, chúng ta cho rằng kết quả thậm chí còn ít khả năng xảy ra hơn.
– Our brand might have been more successful if we had considered its carbon footprint and the impact on the environment. (Đây là một khả năng khó xảy ra trong quá khứ; thành công của thương hiệu phụ thuộc vào các yếu tố khác nhau.)
Passive forms
Khi chúng ta sử dụng dạng bị động trong điều kiện loại ba, hãy nhớ luôn sử dụng quá khứ phân từ của động từ phụ be, ví dụ “been”, trong mệnh đề chính.
– If Kao hadn’t developed the Kao way, they might not have been listed as one of the world’s most ethical companies.
– If our annual report hadn’t been published, we wouldn’t have been seen as a responsible company.
LINKING WORDS FOR CAUSES AND RESULTS
(Liên từ cho nguyên do và kết quả)
Chúng ta có thể sử dụng các từ và cụm từ như therefore, as a result, so, such, so/such… that and so much/many… để liên kết các nguyên do và kết quả.
1. Ta dùng therefore và as a result để mở đầu câu mô tả về một kết quả
– Therefore, if you are interested, please contact the HR manager.
– As a result of the community project scheme, staff are more motivated.
2.1. Ta dùng so để đề cập đến nguyên do và kết quả trong cùng một câu
– We are going to run a competition next month, so staff can suggest ideas.
2.2. Từ so còn có nghĩa là “rất” khi đứng trước tính từ hoặc trạng từ
– The cost of the new system was so expensive.
– The energy bills were so high.
Such cũng tương tự như so nhưng được dùng trước một cụm danh từ
– It was such an expensive system.
– They were such high energy bills.
3. Ta dùng so/such… that để giới thiệu một mệnh đề mô tả một kết quả.
– The team has done so well that they have just won a regional football competition.
– It was such an expensive product that we couldn’t aff ord to buy it.
4. So much/many có thể được sử dụng theo cách tương tự.
– There were so many people in the room that we had to move to a bigger one.
– There was so much waste that we did not have enough bins.
UNIT 7: TIME MANAGEMENT
ADVERBIALS AND TIME EXPRESSION
Adverbials of frequency/ Trạng từ tần suất
Một loạt các trạng từ có thể được sử dụng để diễn đạt tần suất một sự kiện xảy ra hoặc một việc gì đó được thực hiện.
1. Always, seldom, rarely, hardly ever, almost never và never được sử dụng ở vị trí giữa trong câu:
Trước động từ chính trong câu, và sau trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết
– They always plan the events of the month in advance.
– We have seldom spent the weekend in the office.
– His line manager can rarely keep a meeting short.
Giữa hai trợ động từ (ví dụ: has và been).
– She has hardly ever been given a sensible answer when she asked how to manage her workload.
Sau động từ be.
– Employees at our company are almost never trained in time management.
2. Normally và usually đứng ở vị trí giữa hoặc ở đầu câu.
– Our manager normally plans the assignments for the month.
– Usually we look over the timetable when we get to work in the morning.
Lưu ý: Khi “normally” được sử dụng ở đầu câu, nó được theo sau bởi dấu phẩy.
3. Frequently, occasionally, often và sometimes đứng ở vị trí giữa câu, đầu hoặc cuối câu.
– They frequently reassign jobs.
– Occasionally upper management suggests time-management seminars to our boss.
– We don’t often work from home.
– I see him in the breakroom sometimes.
Lưu ý: Khi “frequenly” được sử dụng ở đầu câu, nó được theo sau bởi dấu phẩy.
4. From time to time and now and then đứng ở vị trí đầu hoặc cuối câu.
– From time to time they attend extra courses.
– I manage to leave the office early now and then.
Time expressions
Biểu thức thời gian có thể được sử dụng để chỉ ra các sự kiện diễn ra trong quá khứ/tương lai và để chỉ định khung thời gian.
1.
At first được sử dụng để nói về sự khởi đầu của một tình huống trong quá khứ, đặc biệt là khi tình hình hiện tại đã khác.
“At first” có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu hoặc sau cụm từ mà nó thể hiện. Khi nó đứng đầu câu, nó được theo sau bởi một dấu phẩy.
– I felt overwhelmed with the job at first. Now I really enjoy it.
2.
Recently được sử dụng để chỉ các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ gần hoặc cách đây không lâu.
“Recently” có thể được sử dụng với thì Quá khứ hoặc Hiện tại hoàn thành. Nó có thể ở vị trí giữa hoặc ở đầu hoặc cuối câu.
– Our boss recently gave us news about our new schedule.
3.
In a few… được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai.
“In a few..” có thể được kết hợp với bất kỳ danh từ nào ở dạng số nhiều chỉ thời gian, ví dụ: phút, giờ, ngày, tháng, năm,… Nó có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.
– In a few months this project will be finished.
4.
At the latest được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó phải xảy ra hoặc sắp xảy ra không trước thời gian đã đề cập.
“At the latest” có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu hoặc sau cụm từ mà nó thể hiện. Khi nó đứng đầu câu, nó được theo sau bởi một dấu phẩy.
– At the latest, this work needs to be completed by tomorrow
Expressions with day
Các biểu thức khác nhau với “day” được sử dụng để biểu thị các khoảng thời gian khác nhau.
1.
All day được sử dụng cho các sự kiện, hành động hoặc tình huống diễn ra từ sáng đến tối.
Nó có thể đứng ở giữa hoặc ở cuối câu.
– It isn’t good to sit all day at a desk.
2.
Any day được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc hành động có thể diễn ra vào một ngày và giờ không xác định trong tương lai.
Nó có thể đứng ở giữa hoặc ở cuối câu.
– You can call me any day at my office number.
3.
Every day được sử dụng để chỉ các sự kiện, hành động hoặc tình huống diễn ra trong suốt tuần.
Nó có thể đề cập đến tuần làm việc hoặc tất cả bảy ngày trong tuần. Nó có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
– Every day we start with a ‘to-do’ list.
4.
On a daily basis được sử dụng để chỉ các sự kiện, hành động hoặc tình huống diễn ra hàng ngày trong tuần.
Nó có thể đề cập đến tuần làm việc hoặc tất cả bảy ngày trong tuần. Nó thường đứng ở cuối câu.
– We all put in too many hours on a daily basis.
Khi một câu có nhiều hơn một mệnh đề, chúng ta có thể sử dụng nhiều hơn một trạng ngữ hoặc biểu thức thời gian. Trong những trường hợp như vậy, mỗi trạng ngữ hoặc biểu thức thời gian được định vị theo các quy tắc trên trong phần của câu mà nó có liên quan.
– Some of my colleagues work overtime on a daily basis(1), but I almost never(2) have to stay in the office after 5 p.m. ((1)đề cập đến tần suất các đồng nghiệp làm việc ngoài giờ; (2)đề cập đến tần suất người đó ở lại 5 giờ chiều qua)
– In a few weeks(3) the system will be going live, but there are always(4) problems for the first few days. ((3)đề cập đến thời điểm hệ thống hoạt động; (4)đề cập đến mức độ thường xuyên có vấn đề)
PREPOSITION OF TIME
Một loạt các giới từ có thể được sử dụng để nói về thời điểm sự việc xảy ra và chúng kéo dài bao lâu.
- At được sử dụng cho thời điểm và thời gian cuối tuần/ ban đêm.
– At breakfast time this morning there was a major electrical failure.
– He’s travelling to Costa Rica at the weekend.
– Sometimes they have to work at night.
2.1. In được sử dụng cho các buổi khác của ngày và tháng, mùa và năm.
– The project will finish in December.
– The factory was built in 2017.
2.2. In cũng có thể được sử dụng để chỉ ra một sự việc nào đó đã mất bao lâu để hoàn thành.
– I finished the report in two hours.
- On được sử dụng cho các ngày.
– We’re meeting on Monday morning to discuss the project.
Lưu ý: Trong một số trường hợp, không có giới từ nào được sử dụng. Ví dụ: chúng tôi không sử dụng “on” với “last” hoặc “next”.
– The relocation took place last year.
– Work started on the project the next day.
- For dùng để trả lời câu hỏi “bao lâu”
– We were negotiating the contract for three days.
- During dùng để trả lời câu hỏi “vào lúc nào”
– The equipment was damaged during the power surge.
- From… until (hay nói thông thường là till) được sử dụng để đánh dấu sự bắt đầu và kết thúc của một khoảng thời gian.
– We worked from 6 in the morning until 10 in the evening.
- Within được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về sự “ít hơn”.
– The task must be completed within two hours.
- By được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về “trước một thời điểm nào đó”.
– I assure you that the final product will be ready by Friday.
UNIT 8: CHANGE
REPORTED SPEECH AND REPORTING VERB
Câu tường thuật và Động từ tường thuật
Khi chúng ta nói với ai đó những gì người khác đã nói, chúng ta thường thay đổi các thì của động từ từ lời nói trực tiếp thành lời nói gián tiếp: Hiện tại Đơn thành Quá khứ Đơn, Quá khứ Đơn thành Quá khứ Hoàn thành, v.v.
Các động từ khiếm khuyết cũng thay đổi: “will” chuyển thành “would”; “can” thành “could”; “may” thành “might”; “must” thành “had to”,…
Chúng ta thường sử dụng các động từ “say” và “tell” khi tường thuật lại những gì ai đó đã nói. Cả hai động từ đều có thể được theo sau bởi một mệnh đề có hoặc không có “that”.
Những thay đổi đối vớI đại từ và trạng từ chỉ thời gian và địa điểm
Chúng ta thường cần thay đổi đại từ và các trạng từ chỉ thời gian và địa điểm khi chúng ta chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời tường thuật: “I” thành “he”, “yesterday” thành “the day before”, “tomorrow” thành “the next day”, etc.
Các phó từ chỉ nơi chốn và đại từ biểu thị cũng thay đổi: “here” thành “there”, “this” thành “that”, etc.
Lưu ý: Khi chúng ta tường thuật lại điều ai đó đã nói trong cùng một ngày, hoặc nếu một người nói điều gì đó vẫn đúng, chúng ta thường có thể giữ lại thì của động từ được sử dụng trong lời nói trực tiếp.
‘I’m looking forward to my retirement.’
=> She told me (that) she is looking forward to her retirement.
Các động từ tường thuật
Chúng ta thường sử dụng các động từ tường thuật chẳng hạn như “advise, complain, confirm, suggest,…” thay vì “say” hoặc “tell”. Những điều này làm cho lời nói tường thuật ngắn hơn và ít lặp lại hơn.
Lưu ý: Không nhất thiết phải tường thuật tất cả các từ trong câu.
– ‘I don’t think changing offices has come at a good time,’ my manager said.
– My manager complained (that) changing offices hadn’t come at a good time.
– ‘We’d like to let you know that the website will be down as from 10 p.m. tomorrow,’ the technician said.
– They confirmed (that) the website would be down as from 10 p.m. the next day.
Một số động từ tường thuật phổ biến:
- Advise someone to do something
My parents advised me to follow my passion.
- Complain (that) + clause
The students complained (that) the university had given them too many exams.
- Confirm (that) + clause
Management confirmed (that) the offices were closing.
- Inform someone (that) + clause
Our manager informed us (that) she was leaving the company.
- Insist (that) + clause
They insisted (that) we planned everything in advance.
Lưu ý: Với một số động từ tường thuật, có thể sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau.
- Promise to do something
He promised to let me know.
Promise someone (that) + clause
They promised us (that) there wouldn’t be any further changes.
Promise (that) + clause
She promised (that) she would phone as soon as she got there.
- Suggest (that) + clause
My friend suggested (that) I started my own company.
Suggest (not) doing something
My friend suggested starting my own company.
My tutor suggested not leaving college until I had completed the year.
PASSIVE VOICE AND REPORTING VERBS
Thể bị động và Câu tương thuật
Thể bị động với các động từ tường thuật thường được sử dụng trong cách giao tiếp trang trọng.
- Tường thuật một tuyên bố với chủ ngữ là người
Trường hợp này có thể được sử dụng với các động từ tell và inform.
– I am told that the company will change its recruitment policy.
– Staff were immediately informed that thousands of customers were complaining.
- Tường thuật một tuyên bố với chủ ngữ là chủ đề
1 Trường hợp này có thể được sử dụng với các động từ say, think, know, expect, believe, understand và consider. Lưu ý rằng động từ tường thuật được theo sau bởi động từ nguyên mẫu.
– The company is said to be experiencing difficulties with its computer systems.
– The changes are expected to take place next month.
2 Ta sử dụng động từ nguyên mẫu hoàn thành (perfect infinitive) nếu động từ nguyên mẫu đề cập đến thời điểm trước động từ tường thuật
The company is believed to have started negotiations for a merger with its main competitor.
- Tuyên bố tường thuật bắt đầu bằng từ “It”
Trường hợp này được sử dụng khi chúng ta không muốn sử dụng người hoặc chủ đề làm chủ ngữ.
– It is expected that the review will be completed in two weeks.
– It was thought that customers should be contacted immediately..