🔥THỜI THẾ KHÓ KHĂN – Ở NHÀ LÀ CHẮC ĂN 🤞
🇻🇳 Bảo vệ đất nước giờ đây chỉ đơn giản là ở yên trong nhà và hông đi chill xa! 💪
💔 Cô Vy thì vẫn tung tăng chưa chịu biến mất, nhưng lại muốn tung tăng diện “Dress code” lung linh, bảnh bao thì phải làm sao 😓
💦Thay vì trông ngóng được dịp dùng dress code như thế nào thì BELL sẽ bật mí cách “dress-code của từ vựng” thần thánh sẽ giúp bạn ngầu hơn, cool hơn mà chẳng cần vắt óc suy nghĩ nữa đây 😉 Ta-da 💥
💐Ngôn ngữ cũng giống như con người, cũng có những bộ cánh khác nhau, có dresscode thì sang trọng (gọi là formal), có cái thì trung lập, dùng đâu cũng đc (neutral), có cái thì dân giã thông thường (casual).
🔔Tiếp nối “chuyên mục Knowledge” vào thứ 5 hàng tuần, BELL sẽ bật mí cách phân biệt từ vựng siêu tốc khỏi phải tốn time lựa qua lựa lại nè he! 😚
#BELLUEH #CBĐQMD #Knowledge
1. CASUAL – FORMAL
💢 “Đi ăn bún đậu, mặc váy hay mặc đầm?!!”
💏 Mặc đồ bình thường thoi nha, nhớ đó đừng rườm ra nhe. Câu nói quen thuộc của mấy đứa bạn thân nhắc mình và nó lại là người làm lố 😂
🚩 Casual và Formal cũng y chang, “casual” nghĩa là không trang trọng, thân mật, bình thường như cân đường hộp sữa trong khi “formal” thì có hình thức trang trọng, kiểu cách, tuân theo quy củ hơn (hong phải màu mè đâu nhe)
📍 Casual được sử dụng hàng ngày, phổ biến trong việc giao tiếp, những cuộc hội thoại, chém gió trà chanh với nhau.
📍 Formal thường dùng trong văn viết, bài luận quan trọng như IELTS, SAT… và đôi khi cũng được dùng trong văn nói trang trọng như lễ cưới, sự kiện lớn có tầm ảnh hưởng,…
➡Ví dụ:
- Casual: What’s up man? Can’t wait to see you! Dude! Let’s go to my party!
- Formal: It’s a pleasure to meet you. I’m looking forward to seeing you at my party.
2. DENY – REFUSE
😱”Hết dalgona, lại đến trứng bồng bềnh – bộ đồ nào còn hợp với mình đây tròi ơii!”
👉 Nghỉ 2 tháng chỉ ăn nằm, liệu chiếc váy yêu thích còn tiếp nhận bạn, cái cân vẫn hiện kí cũ, refuse chính là câu trả lời. OH NOOO! “Refuse” mang nghĩa là từ chối, không tiếp nhận, không làm một điều gì đó, và thường theo sau là động từ.
👉Trái lại, “Deny” thì lại mang nghĩa phủ định, chối bỏ một điều gì đó, và thường theo sau là danh từ. Rõ ràng nhất trong mấy trường hợp nhờ bitch friends đi săn deal cùng, lựa cái nào nó chê cái đấy, chán không cơ chứ!
➡Ví dụ:
- I refused to answer all the silly questions from him. (Tao từ chối trả lời tất cả những câu hỏi ngớ ngẩn từ nó.)
- You have a lot of nerve. Dare to deny responsibility huh? (Mặt cũng dày thật đấy. Dám chối bỏ trách nhiệm cơ à ?)
3. PUT UP – TOLERATE
😓“Tôi quá mệt mỏi dzồi, tôi phát điên, tôi phát điên”😖
♨️ Phát điên vì làm bạn với 4 bức tường, phát điên vì bồ cách mấy dãy nhà mà phải yêu xa, phát điên vì phải thi online mà chỉ biết cam chịu hixx. Làm sao có thể diện đồ đẹp rồi lên giường ngủ được chứ :(((
📌 “Put up” và “tolerate” cùng mang nghĩa là chịu đựng nhưng tolerate thường được dùng kiểu formal còn put up thì lại là informal.
➡Ví dụ:
- He is not efficient. He’s been talking to plants for several days. I can’t put up to hear that. Damn!!! (Nó đang làm việc vô nghĩa vl. Nó nói chuyện với mấy cái cây cả mấy ngày rồi. Tao không chịu đựng nổi nữa. Damn!!! )
- I tolerated so much noise from him that I was stressed (Tôi phải chịu đựng sự quá nhiều sự ồn ào từ anh ta đến nỗi tôi stress mất luôn)
4. BLOCK – UNDERMINE
😌 “Em sai rồi, em sai rồi anh xin lỗi em đi ú ù…” Anh không xin lỗi hả 🙂 Block 💨
🎯 “Block” và “Undermine” đều mang nghĩa là phá hủy, chặn, hủy hoại một điều gì hoặc một thứ gì đó.
👌“Block” được sử dụng nhiều trong văn nói, internet và informal hơn “Undermine”.
Ví dụ khi dùng Facebook, bạn chỉ cần hỏi crush “em ăn cơm chưa?”, “sao em mặc cái này trông béo thế?” là auto được trải nghiệm chức năng Block. 😉
💨“Undermine” được dùng trong tình huống trang trọng formal hơn như phá hủy một kế hoạch hay làm thế lực của ai suy yếu. Hay như chị Linh roll đã đè bẹp Gu-chì-ong như FBI với đơn giản là một lon coca. Đấy đâu phải cứ đi hàng hịn là ngon lành đâuu!
➡Ví dụ:
- It also undermines their ability to trade during the epidemic. (Nó sẽ làm giảm khả năng giao dịch của họ trong mùa dịch này.)
- You piss me off. I definitely won’t remove your block. (Mày làm tao tức chết rồi. Tao chắc chắn sẽ không bỏ chặn mày! )
5. LOVE – YOURS SINCERELY
💘“You love me 3000
You lie me 3 million
This is you love me?
This is you hate me!”💔
👀 Chắc hẳn ai cũng biết và đã từng dùng hai từ, cụm từ quen thuộc này rất nhiều lần. Nhưng nó chính là hai hình thức câu kết thúc khác nhau của Letter đấy.
📌“Love,” là được dùng khi viết thư cho bạn bè, cho những người thân quen nhiều hơn nên mang nghĩa casual, thân mật hơn.
💚 Còn “yours sincerely,” được sử dụng trong thư viết cho đối tác, cho công ty về công việc quan trọng,… mang nghĩa formal, nghiêm túc và trang trọng hơn.
6. SORRY – APOLOGIZE
✋“Đùa qua đùa lại một chút thì dui
Đùa dai đùa dại cái cồn cát ko.”
📍 Cả hai từ “sorry” và “apologize” đều mang nghĩa là nhận lỗi về việc làm sai của mình.
❔Nhưng chúng khác nhau chỗ nào hả mày?
– Uiss dễ cũng bày đặt hỏi. Nghe nè nhóc, Apologize là của Timbaland còn Sorry của Justin Bieber.
Đùa chút thoi, chứ 2 bài ấy ai chả biết. Nó là vầy nè babe! Thử nghĩ rằng khi mày làm rách bộ đầm đi prom của con bạn thân, nó sẽ xù lông nhím lên, right. Và giải pháp cho m chính là dùng những từ đó để xoa dịu cơn thịnh nộ của nó đấy, guys!
🍒“Apologize” lại mang ý hối lỗi một cách formal và thưởng được sử dụng nhiều trong các buổi họp, nhận xét và viết luận.
❕Xin lỗi, tao xin lỗi được chưa… là câu cửa miệng của mấy đứa nhây mà chả có thật lòng miếng nào, đấy là casual thì hay dùng từ “sorry”. Tuy nhiên thì sorry biểu hiện một mức độ cao hơn về cảm xúc và tình cảm so với apologize! Thật thú vị phải không nào
➡Ví dụ:
- She apologized for not coming last night (Cô ấy xin lỗi về việc không tới tối qua)
- I’m sorry to miss your party! (Tao xin lỗi vì quên mất tiệc của mày nhe!)
7. LET – PERMIT
💸Ép dầu ép mỡ chứ ai nỡ ép thi online huhu!
🍭“Let” và “permit” đều mang nghĩa là để, cho phép ai hay điều gì đó xảy ra.
🍺Đi quẩy hong, đi chill hong??? Đi, hông đi cũng phải đi! – Cứ có đứa bạn thế này thì hỏi sao mà ở nhà được, lên đồ ngay liền! “Let” chính được dùng trong những trường hợp đó. Nó thường mang nghĩa casual để hóng hớt với bitch friends, rủ đi ăn nhậu,… và thường không được sử dụng trong các bài Writing test hoặc essay.
👗Trái lại, “permit” lại mang nghĩa formal như “tao cho phép mày thích tao” nghe có đáng ghét không chứ lị, láo lếu tao crush đứa khác đây! Tao sẽ mặc váy cưới rồi chọn hoàng tử xịn gấp tỉ lần cho biết mặt.
➡Ví dụ:
- Will you permit me to post this on my website? (Cho phép tôi được đăng bài này lên trang web của tôi chứ?)
- Let’s chill out! (Đi đu đưa thoiii)
Very ɡood post. I аbsolutely ɑppreciate thiѕ site.
Stick ѡith it!
Thanks for any other excellent post. The place else may anybody get that type of info in such an ideal way of writing?
I have a presentation next week, and I’m at the look for such information.