[CBQMTA] TỪ VỰNG TIẾNG ANH HỌC PHẦN 3 HỆ ĐẠI TRÀ GIÁO TRÌNH MARKET LEADER UNIT 1 Appeal (n): Bắt mắt Crucial (adj): Quan trọng Distinctive (adj): Nổi trội Durable (adj): Bền chặt Endorse (v): Quảng cáo Endorsement (n): Sự chứng thực Ready-to-wear (n): Quần áo may sẵn Sophisticated (adj):